Kết quả Le Havre vs Lens, 21h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 17

  • Le Havre vs Lens: Diễn biến chính

  • 8'
    Andre Ayew goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Adrien Thomasson
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Goduine Koyalipou (Assist:Florian Sotoca)
  • 34'
    Andre Ayew
    1-1
  • 57'
    1-1
    nbsp;Hamzat Ojediran
    nbsp;Anass Zaroury
  • 62'
    Etienne Youte Kinkoue
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;MBala Nzola
    nbsp;Goduine Koyalipou
  • 72'
    Oussama Targhalline nbsp;
    Andre Ayew nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Jonathan Gradit
    nbsp;Adrien Thomasson
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Deiver Andres Machado Mena (Assist:Przemyslaw Frankowski)
  • 83'
    Josue Casimir nbsp;
    Loic Nego nbsp;
    1-2
  • 84'
    Issa Soumare nbsp;
    Abdoulaye Toure nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Herve Kouakou Koffi
  • Le Havre vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-4-1-1
    30
    Arthur Desmas
    18
    Yanis Zouaoui
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    21
    Antoine Joujou
    19
    Rassoul Ndiaye
    94
    Abdoulaye Toure
    7
    Loic Nego
    11
    Emmanuel Sabbi
    28
    Andre Ayew
    19
    Goduine Koyalipou
    7
    Florian Sotoca
    11
    Angelo Fulgini
    21
    Anass Zaroury
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    29
    Przemyslaw Frankowski
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    16
    Herve Kouakou Koffi
    Lens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Oussama Targhalline
    10Josue Casimir
    45Issa Soumare
    1Mathieu Gorgelin
    25Alois Confais
    32Timothee Pembele
    8Yassine Kechta
    93Arouna Sangante
    46Ilyes Housni
    MBala Nzola 8
    Jonathan Gradit 24
    Hamzat Ojediran 15
    Tom Pouilly 34
    Malang Sarr 20
    Herve Boua Die 33
    Nampalys Mendy 26
    Denis Petric 1
    Oscar Lenne 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Lens: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 248
    Số đường chuyền
    575
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation