Kết quả Lyon vs Montpellier, 03h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Lyon vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 53'
    0-0
    Jordan Ferri Goal Disallowed
  • 64'
    0-0
    Nikola Maksimovic
  • 64'
    0-0
    nbsp;Wahbi Khazri
    nbsp;Akor Adams
  • 65'
    Corentin Tolisso nbsp;
    Ernest Nuamah nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Khalil Fayad
    nbsp;Nikola Maksimovic
  • 65'
    Mathis Ryan Cherki nbsp;
    Mohamed Said Benrahma nbsp;
    0-0
  • 65'
    Moussa Niakhate nbsp;
    Ainsley Maitland-Niles nbsp;
    0-0
  • 66'
    Jordan Veretout
    0-0
  • 75'
    Tanner Tessmann nbsp;
    Nemanja Matic nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Stefan Džodić
    nbsp;Teji Savanier
  • 76'
    Georges Mikautadze nbsp;
    Jordan Veretout nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    nbsp;Theo Sainte Luce
    nbsp;Issiaga Sylla
  • 87'
    0-0
    nbsp;Yanis Issoufou
    nbsp;Rabby Inzingoula
  • 90'
    Khalil Fayad(OW)
    1-0
  • Lyon vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    23
    Lucas Estella Perri
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    55
    Duje Caleta-Car
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    17
    Mohamed Said Benrahma
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    11
    Malick Fofana
    10
    Alexandre Lacazette
    37
    Ernest Nuamah
    8
    Akor Adams
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    19
    Rabby Inzingoula
    3
    Issiaga Sylla
    52
    Nikola Maksimovic
    27
    Becir Omeragic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Corentin Tolisso
    18Mathis Ryan Cherki
    69Georges Mikautadze
    19Moussa Niakhate
    15Tanner Tessmann
    40Remy Descamps
    20Sael Kumbedi
    27Warmed Omari
    29Enzo Molebe
    Khalil Fayad 22
    Theo Sainte Luce 17
    Stefan Džodić 45
    Wahbi Khazri 10
    Yanis Issoufou 39
    Dimitry Bertaud 16
    Axel Gueguin 38
    Theo Chennahi 44
    Yael Mouanga 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 504
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation