Kết quả Stade Brestois vs Lyon, 23h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 17

  • Stade Brestois vs Lyon: Diễn biến chính

  • 8'
    Mahdi Camara goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Ludovic Ajorque (Assist:Mahdi Camara) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Jordan Veretout (Assist:Malick Fofana)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Ernest Nuamah
    nbsp;Jordan Veretout
  • 46'
    Jordan Amavi nbsp;
    Massadio Haidara nbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Abner Vinicius Da Silva Santos
    nbsp;Nicolas Tagliafico
  • 53'
    Mama Samba Balde Goal Disallowed
    2-1
  • 55'
    Edimilson Fernandes
    2-1
  • 57'
    2-1
    Tanner Tessmann
  • 67'
    2-1
    nbsp;Ainsley Maitland-Niles
    nbsp;Tanner Tessmann
  • 76'
    Romain Del Castillo nbsp;
    Kamory Doumbia nbsp;
    2-1
  • 76'
    Mathias Pereira Lage nbsp;
    Mama Samba Balde nbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Georges Mikautadze
    nbsp;Alexandre Lacazette
  • 80'
    2-1
    nbsp;Mohamed Said Benrahma
    nbsp;Malick Fofana
  • 85'
    Abdallah Sima nbsp;
    Ludovic Ajorque nbsp;
    2-1
  • 90'
    Luc Zogbe nbsp;
    Jordan Amavi nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Duje Caleta-Car
  • Stade Brestois vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-1-2
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    6
    Edimilson Fernandes
    45
    Mahdi Camara
    9
    Kamory Doumbia
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    7
    Jordan Veretout
    8
    Corentin Tolisso
    11
    Malick Fofana
    15
    Tanner Tessmann
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    3
    Nicolas Tagliafico
    23
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Jordan Amavi
    10Romain Del Castillo
    26Mathias Pereira Lage
    17Abdallah Sima
    12Luc Zogbe
    21Romain Faivre
    30Gregoire Coudert
    33Raphael Le Guen
    34Ibrahim Salah
    Mohamed Said Benrahma 17
    Georges Mikautadze 69
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Abner Vinicius Da Silva Santos 16
    Ernest Nuamah 37
    Remy Descamps 40
    Sael Kumbedi 20
    Warmed Omari 27
    Mahamadou Diawara 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 308
    Số đường chuyền
    635
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation