Kết quả Amiens vs Paris FC, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Amiens vs Paris FC
Đối đầu Amiens vs Paris FC
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Amiens 10Paris FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2.25
0.83U 2.25
0.841
3.35X
3.102
2.13Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs Paris FC
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Amiens vs Paris FC: Diễn biến chính
-
10'0-0Lohann Doucet
-
25'Remy Vita0-0
-
49'0-0Maxime Baila Lopez
-
59'0-0nbsp;Jean-Philippe Krasso
nbsp;Julien Lopez -
59'0-0nbsp;Adama Camara
nbsp;Lohann Doucet -
65'0-0nbsp;Alimani Gory
nbsp;Nouha Dicko -
66'0-0nbsp;Aboubaka Soumahoro
nbsp;Vincent Marchetti -
74'Frank Boya nbsp;
Rayan Lutin nbsp;0-0 -
85'Siaka Bakayoko nbsp;
Kylian Kaiboue nbsp;0-0 -
87'0-0nbsp;Oumar Sissoko
nbsp;Ilan Kebbal -
90'Mactar Tine nbsp;
Nordine Kandil nbsp;0-0 -
90'Elyess Dao nbsp;
Louis Mafouta nbsp;0-0 -
90'Mohamed Jaouab nbsp;
Sebastien Corchia nbsp;0-0
-
Amiens vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita2Mamadou Fofana5Osaze Urhoghide14Sebastien Corchia20Kylian Kaiboue25Owen Gene10Nordine Kandil27Rayan Lutin7Antoine Leautey9Louis Mafouta12Nouha Dicko20Julien Lopez10Ilan Kebbal8Lohann Doucet21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak2Tuomas Ollila16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
34Siaka Bakayoko29Frank Boya22Elyess Dao13Mohamed Jaouab18Messy Mubundu Manitu16Alexis Sauvage58Mactar TineAdama Camara 17Jules Gaudin 27Alimani Gory 7Jean-Philippe Krasso 11Remy Riou 1Oumar Sissoko 18Aboubaka Soumahoro 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar DafStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
AmiensParis FC
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
296Số đường chuyền636
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation