Kết quả Caen vs Grenoble, 20h00 ngày 11/01
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:00
-
Caen 3 20Grenoble 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Grenoble
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Caen vs Grenoble: Diễn biến chính
-
7'Bilal Brahimi0-0
-
45'0-1nbsp;Theo Valls (Assist:Mattheo Xantippe)
-
45'Alexandre Mendy0-1
-
46'Lamine Sy nbsp;
Diabe Bolumbu nbsp;0-1 -
60'Valentin Henry0-1
-
63'Godson Keyremeh nbsp;
Tidiam Gomis nbsp;0-1 -
67'Mickael le Bihan nbsp;
Noe Lebreton nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Ayoub Jabbari
nbsp;Alan Kerouedan -
74'0-1Mattheo Xantippe
-
75'0-1nbsp;Arial Mendy
nbsp;Mattheo Xantippe -
75'Ilyes Najim nbsp;
Daylam Meddah nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Eddy Sylvestre
nbsp;Saikou Touray -
85'0-1Mamadou Diarra
-
87'0-1nbsp;Shaquil Delos
nbsp;Gaetan Paquiez -
88'0-1Arial Mendy
-
90'Kalifa Coulibaly nbsp;
Debohi Diedounne Gaucho nbsp;0-1 -
90'0-1Eddy Sylvestre
-
90'Kalifa Coulibaly0-1
-
90'Kalifa Coulibaly0-1
-
Caen vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-1-4-11Anthony Mandrea3Diabe Bolumbu29Romain Thomas27Daylam Meddah4Valentin Henry77Debohi Diedounne Gaucho7Tidiam Gomis14Lorenzo Rajot20Noe Lebreton10Bilal Brahimi19Alexandre Mendy7Pape Meissa Ba9Alan Kerouedan70Saikou Touray25Theo Valls8Jessy Benet29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo4Mamadou Diarra21Allan Tchaptchet27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
16Yannis Clementia18Kalifa Coulibaly17Godson Keyremeh8Mickael le Bihan50Ilyes Najim25Lamine Sy39Gabin TomeBobby Allain 16Mamady Alex Bangre 11Shaquil Delos 17Ayoub Jabbari 38Nolan Mbemba 31Arial Mendy 77Eddy Sylvestre 10Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
CaenGrenoble
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
519Số đường chuyền428
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation