Kết quả Caen vs Grenoble, 20h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Caen vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 7'
    Bilal Brahimi
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Theo Valls (Assist:Mattheo Xantippe)
  • 45'
    Alexandre Mendy
    0-1
  • 46'
    Lamine Sy nbsp;
    Diabe Bolumbu nbsp;
    0-1
  • 60'
    Valentin Henry
    0-1
  • 63'
    Godson Keyremeh nbsp;
    Tidiam Gomis nbsp;
    0-1
  • 67'
    Mickael le Bihan nbsp;
    Noe Lebreton nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Ayoub Jabbari
    nbsp;Alan Kerouedan
  • 74'
    0-1
    Mattheo Xantippe
  • 75'
    0-1
    nbsp;Arial Mendy
    nbsp;Mattheo Xantippe
  • 75'
    Ilyes Najim nbsp;
    Daylam Meddah nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Eddy Sylvestre
    nbsp;Saikou Touray
  • 85'
    0-1
    Mamadou Diarra
  • 87'
    0-1
    nbsp;Shaquil Delos
    nbsp;Gaetan Paquiez
  • 88'
    0-1
    Arial Mendy
  • 90'
    Kalifa Coulibaly nbsp;
    Debohi Diedounne Gaucho nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Eddy Sylvestre
  • 90'
    Kalifa Coulibaly
    0-1
  • 90'
    Kalifa Coulibaly
    0-1
  • Caen vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Caen4-1-4-1
    1
    Anthony Mandrea
    3
    Diabe Bolumbu
    29
    Romain Thomas
    27
    Daylam Meddah
    4
    Valentin Henry
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    7
    Tidiam Gomis
    14
    Lorenzo Rajot
    20
    Noe Lebreton
    10
    Bilal Brahimi
    19
    Alexandre Mendy
    7
    Pape Meissa Ba
    9
    Alan Kerouedan
    70
    Saikou Touray
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    4
    Mamadou Diarra
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Yannis Clementia
    18Kalifa Coulibaly
    17Godson Keyremeh
    8Mickael le Bihan
    50Ilyes Najim
    25Lamine Sy
    39Gabin Tome
    Bobby Allain 16
    Mamady Alex Bangre 11
    Shaquil Delos 17
    Ayoub Jabbari 38
    Nolan Mbemba 31
    Arial Mendy 77
    Eddy Sylvestre 10
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean Marc Furlan
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Caen vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Caen
    Grenoble
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 519
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation