Kết quả FC Annecy vs Clermont, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • FC Annecy vs Clermont: Diễn biến chính

  • 10'
    Anthony Bermont (Assist:Kapitbafan Djoco) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Johan Gastien
  • 45'
    1-0
    Mehdi Baaloudj
  • 53'
    Vincent Pajot
    1-0
  • 60'
    Francois Lajugie nbsp;
    Antoine Larose nbsp;
    1-0
  • 60'
    Karim Cisse nbsp;
    Kapitbafan Djoco nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Famara Diedhiou
    nbsp;Mehdi Baaloudj
  • 67'
    1-0
    Famara Diedhiou
  • 67'
    1-0
    Yohann Magnin
  • 71'
    Julien Kouadio
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Yadaly Diaby
    nbsp;Tidyane Diagouraga
  • 74'
    Ritchy Valme nbsp;
    Trevis Dago nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    Cheick Oumar Konate
  • 86'
    1-0
    nbsp;Ilhan Fakili
    nbsp;Maidine Douane
  • 86'
    1-0
    nbsp;Yoel Armougom
    nbsp;Cheick Oumar Konate
  • 86'
    Quentin Paris nbsp;
    Anthony Bermont nbsp;
    1-0
  • 90'
    Karim Cisse goalnbsp;
    2-0
  • FC Annecy vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy4-2-3-1
    1
    Florian Escales
    21
    Fabrice NSakala
    27
    Julien Kouadio
    18
    Axel Drouhin
    41
    Thibault Delphis
    17
    Vincent Pajot
    5
    Ahmed Kashi
    26
    Anthony Bermont
    9
    Trevis Dago
    28
    Antoine Larose
    10
    Kapitbafan Djoco
    17
    Ousmane Diop
    77
    Mehdi Baaloudj
    11
    Maidine Douane
    37
    Tidyane Diagouraga
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Damien Da Silva
    97
    Jeremy Jacquet
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    23Karim Cisse
    6Francois Lajugie
    11Goteh Ntignee
    33Quentin Paris
    20Josue Tiendrebeogo
    4Ritchy Valme
    Yoel Armougom 22
    Yadaly Diaby 70
    Famara Diedhiou 18
    Ilhan Fakili 29
    Theo Guivarch 30
    El Hadj Kone 47
    Josue Mwimba 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Clermont: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Clermont
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 231
    Số đường chuyền
    594
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation