Kết quả FC Annecy vs Metz, 02h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • FC Annecy vs Metz: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    nbsp;Alpha Toure
    nbsp;Jessy Deminguet
  • 59'
    Ritchy Valme nbsp;
    Francois Lajugie nbsp;
    0-0
  • 69'
    Karim Cisse nbsp;
    Antoine Larose nbsp;
    0-0
  • 69'
    Josue Tiendrebeogo nbsp;
    Anthony Bermont nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Joel Asoro
    nbsp;Morgan Bokele Mputu
  • 76'
    0-0
    nbsp;Joseph Mangondo
    nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
  • 77'
    0-0
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
    nbsp;Pape Diallo
  • 77'
    Quentin Paris nbsp;
    Kapitbafan Djoco nbsp;
    0-0
  • 86'
    Quentin Paris
    0-0
  • FC Annecy vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy4-2-3-1
    1
    Florian Escales
    21
    Fabrice NSakala
    6
    Francois Lajugie
    27
    Julien Kouadio
    41
    Thibault Delphis
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    26
    Anthony Bermont
    24
    Yohan Demoncy
    28
    Antoine Larose
    10
    Kapitbafan Djoco
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    10
    Pape Diallo
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    19
    Morgan Bokele Mputu
    39
    Kouao Kouao Koffi
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    8
    Ismael Traore
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    23Karim Cisse
    42Wael Debbiche
    33Quentin Paris
    99Esteban Riou
    20Josue Tiendrebeogo
    4Ritchy Valme
    Joel Asoro 99
    Fali Cande 5
    Joseph Mangondo 33
    Alexis Mirbach 57
    Ibou Sane 9
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Metz: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Metz
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation