Kết quả Grenoble vs Amiens, 20h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Grenoble vs Amiens: Diễn biến chính

  • 26'
    Allan Tchaptchet
    0-0
  • 46'
    Junior Olaitan nbsp;
    Alan Kerouedan nbsp;
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Nordine Kandil
  • 59'
    0-1
    Mohamed Jaouab
  • 64'
    Allan Tchaptchet
    0-1
  • 66'
    Loris Mouyokolo nbsp;
    Nolan Mbemba nbsp;
    0-1
  • 66'
    Theo Valls nbsp;
    Jessy Benet nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-2
    goalnbsp;Rayan Lutin
  • 79'
    Ayoub Jabbari nbsp;
    Lenny Joseph nbsp;
    0-2
  • 85'
    0-2
    nbsp;Frank Boya
    nbsp;Owen Gene
  • 86'
    0-2
    nbsp;Elyess Dao
    nbsp;Rayan Lutin
  • 88'
    Eddy Sylvestre nbsp;
    Saikou Touray nbsp;
    0-2
  • 89'
    0-2
    nbsp;Krys Kouassi
    nbsp;Nordine Kandil
  • 90'
    0-2
    nbsp;Ibrahim Fofana
    nbsp;Kylian Kaiboue
  • 90'
    0-2
    nbsp;Messy Mubundu Manitu
    nbsp;Antoine Leautey
  • Grenoble vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble4-1-4-1
    13
    Mamadou Diop
    77
    Arial Mendy
    21
    Allan Tchaptchet
    4
    Mamadou Diarra
    17
    Shaquil Delos
    31
    Nolan Mbemba
    9
    Alan Kerouedan
    8
    Jessy Benet
    70
    Saikou Touray
    19
    Lenny Joseph
    7
    Pape Meissa Ba
    9
    Louis Mafouta
    10
    Nordine Kandil
    27
    Rayan Lutin
    7
    Antoine Leautey
    25
    Owen Gene
    20
    Kylian Kaiboue
    39
    Amine Chabane
    5
    Osaze Urhoghide
    13
    Mohamed Jaouab
    19
    Remy Vita
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    38Ayoub Jabbari
    24Loris Mouyokolo
    28Junior Olaitan
    10Eddy Sylvestre
    25Theo Valls
    87Nesta Zahui
    Siaka Bakayoko 34
    Frank Boya 29
    Elyess Dao 22
    Ibrahim Fofana 45
    Krys Kouassi 41
    Messy Mubundu Manitu 18
    Alexis Sauvage 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Amiens
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 495
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation