Kết quả Grenoble vs Amiens, 20h00 ngày 07/12
Kết quả Grenoble vs Amiens
Đối đầu Grenoble vs Amiens
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:00
-
Grenoble 2 10Amiens 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.30X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.12O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Amiens
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Grenoble vs Amiens: Diễn biến chính
-
26'Allan Tchaptchet0-0
-
46'Junior Olaitan nbsp;
Alan Kerouedan nbsp;0-0 -
55'0-1nbsp;Nordine Kandil
-
59'0-1Mohamed Jaouab
-
64'Allan Tchaptchet0-1
-
66'Loris Mouyokolo nbsp;
Nolan Mbemba nbsp;0-1 -
66'Theo Valls nbsp;
Jessy Benet nbsp;0-1 -
71'0-2nbsp;Rayan Lutin
-
79'Ayoub Jabbari nbsp;
Lenny Joseph nbsp;0-2 -
85'0-2nbsp;Frank Boya
nbsp;Owen Gene -
86'0-2nbsp;Elyess Dao
nbsp;Rayan Lutin -
88'Eddy Sylvestre nbsp;
Saikou Touray nbsp;0-2 -
89'0-2nbsp;Krys Kouassi
nbsp;Nordine Kandil -
90'0-2nbsp;Ibrahim Fofana
nbsp;Kylian Kaiboue -
90'0-2nbsp;Messy Mubundu Manitu
nbsp;Antoine Leautey
-
Grenoble vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble4-1-4-113Mamadou Diop77Arial Mendy21Allan Tchaptchet4Mamadou Diarra17Shaquil Delos31Nolan Mbemba9Alan Kerouedan8Jessy Benet70Saikou Touray19Lenny Joseph7Pape Meissa Ba9Louis Mafouta10Nordine Kandil27Rayan Lutin7Antoine Leautey25Owen Gene20Kylian Kaiboue39Amine Chabane5Osaze Urhoghide13Mohamed Jaouab19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain38Ayoub Jabbari24Loris Mouyokolo28Junior Olaitan10Eddy Sylvestre25Theo Valls87Nesta ZahuiSiaka Bakayoko 34Frank Boya 29Elyess Dao 22Ibrahim Fofana 45Krys Kouassi 41Messy Mubundu Manitu 18Alexis Sauvage 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Amiens: Số liệu thống kê
-
GrenobleAmiens
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
495Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation