Kết quả Guingamp vs Amiens, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Guingamp vs Amiens: Diễn biến chính

  • 13'
    Jacques Siwe (Assist:Alpha Sissoko) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-0
    Kylian Kaiboue
  • 37'
    Amine Hemia goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    Sohaib Nair
    2-0
  • 51'
    Albin Demouchy nbsp;
    Amadou Sagna nbsp;
    2-0
  • 64'
    Jacques Siwe (Assist:Hugo Picard) goalnbsp;
    3-0
  • 66'
    3-0
    nbsp;Elyess Dao
    nbsp;Frank Boya
  • 66'
    3-0
    nbsp;Yvan Junior Ikia Dimi
    nbsp;Remy Vita
  • 72'
    Brighton Labeau nbsp;
    Jacques Siwe nbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Mohamed Jaouab
    nbsp;Osaze Urhoghide
  • 74'
    3-0
    nbsp;Krys Kouassi
    nbsp;Kylian Kaiboue
  • 82'
    3-0
    Owen Gene
  • 84'
    Lucas Maronnier nbsp;
    Lenny Vallier nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Mohamed Jaouab
  • 85'
    Rayan Ghrieb nbsp;
    Amine Hemia nbsp;
    3-0
  • Guingamp vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    18
    Sohaib Nair
    26
    Mathis Riou
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    11
    Amadou Sagna
    17
    Jacques Siwe
    13
    Amine Hemia
    9
    Louis Mafouta
    10
    Nordine Kandil
    29
    Frank Boya
    7
    Antoine Leautey
    25
    Owen Gene
    20
    Kylian Kaiboue
    14
    Sebastien Corchia
    5
    Osaze Urhoghide
    2
    Mamadou Fofana
    19
    Remy Vita
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Albin Demouchy
    21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    9Brighton Labeau
    23Taylor Luvambo
    2Lucas Maronnier
    30Babacar Niasse
    Amine Chabane 39
    Elyess Dao 22
    Ibrahim Fofana 45
    Yvan Junior Ikia Dimi 26
    Mohamed Jaouab 13
    Krys Kouassi 41
    Alexis Sauvage 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Amiens
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation