Kết quả Lorient vs Paris FC, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Lorient vs Paris FC
Đối đầu Lorient vs Paris FC
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:00
-
Lorient 22Paris FC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Paris FC
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Lorient vs Paris FC: Diễn biến chính
-
13'Julien Ponceau (Assist:Tosin Aiyegun) nbsp;1-0
-
26'1-0Vincent Marchetti
-
44'Laurent Abergel1-0
-
46'Gedeon Kalulu Kyatengwa nbsp;
Silva de Almeida Igor nbsp;1-0 -
62'Sambou Soumano nbsp;
Tosin Aiyegun nbsp;1-0 -
62'Eli Junior Kroupi nbsp;
Pablo Pagis nbsp;1-0 -
63'Panos Katseris1-0
-
66'1-0nbsp;Nouha Dicko
nbsp;Pierre Yves Hamel -
70'1-0nbsp;Jules Gaudin
nbsp;Mathys Tourraine -
71'1-0nbsp;Julien Lopez
nbsp;Adama Camara -
71'1-0nbsp;Yoan Kore
nbsp;Aboubaka Soumahoro -
75'1-0Julien Lopez
-
76'1-0Maxime Baila Lopez
-
78'Theo Le Bris nbsp;
Julien Ponceau nbsp;1-0 -
84'1-0Vincent Marchetti
-
86'Formose Mendy nbsp;
Panos Katseris nbsp;1-0 -
87'1-0nbsp;Lohann Doucet
nbsp;Ilan Kebbal -
90'Sambou Soumano nbsp;2-0
-
Lorient vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel21Julien Ponceau10Pablo Pagis62Arthur Avom77Panos Katseris27Tosin Aiyegun11Jean-Philippe Krasso29Pierre Yves Hamel10Ilan Kebbal21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti17Adama Camara39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak6Aboubaka Soumahoro16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
24Gedeon Kalulu Kyatengwa22Eli Junior Kroupi11Theo Le Bris1Benjamin Leroy5Formose Mendy93Joel Mvuka28Sambou SoumanoNouha Dicko 12Lohann Doucet 8Jules Gaudin 27Yoan Kore 25Julien Lopez 20Tuomas Ollila 2Remy Riou 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
LorientParis FC
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
305Số đường chuyền468
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T T B H T |
2 | Metz | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H H H T |
3 | Paris FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 34 | H T B B T B |
4 | USL Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 33 | T B T H H B |
5 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T H T B T |
6 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
7 | Stade Lavallois MFC | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T T H H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Clermont | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 24 | H B H T T H |
13 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | H B T T B B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation