Kết quả Martigues vs Guingamp, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Martigues vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    nbsp;Lucas Maronnier
    nbsp;Lenny Vallier
  • 67'
    Akim Djaha
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Sabri Guendouz
    nbsp;Rayan Ghrieb
  • 68'
    0-0
    nbsp;Brighton Labeau
    nbsp;Jacques Siwe
  • 69'
    Yan Marillat
    0-0
  • 72'
    0-0
    Sabri Guendouz
  • 81'
    Mohamed Bamba nbsp;
    Francis Kembolo nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Taylor Luvambo
    nbsp;Amine Hemia
  • 88'
    0-1
    goalnbsp;Brighton Labeau
  • 89'
    Steve Solvet
    0-1
  • 90'
    Patrick Ouotro nbsp;
    Oucasse Mendy nbsp;
    0-1
  • 90'
    Samir Belloumou nbsp;
    Mahame Siby nbsp;
    0-1
  • Martigues vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    22
    Akim Djaha
    6
    Francis Kembolo
    10
    Karim Tlili
    23
    Mahame Siby
    12
    Milan Robin
    27
    Alain Ipiele
    29
    Oucasse Mendy
    13
    Amine Hemia
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    10
    Hugo Picard
    22
    Alpha Sissoko
    26
    Mathis Riou
    18
    Sohaib Nair
    6
    Lenny Vallier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    41Mohamed Bamba
    26Samir Belloumou
    34Luan Gautier
    21Yanis Hadjem
    7Oualid Orinel
    19Patrick Ouotro
    Albin Demouchy 36
    Sabri Guendouz 19
    Brighton Labeau 9
    Taylor Luvambo 23
    Lucas Maronnier 2
    Babacar Niasse 30
    Rayan Touzghar 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Guingamp
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    554
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation