Kết quả Metz vs Amiens, 01h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 8

  • Metz vs Amiens: Diễn biến chính

  • 15'
    Gauthier Hein (Assist:Fali Cande) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Cheikh Tidiane Sabaly goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Kouao Kouao Koffi
    2-0
  • 43'
    Gauthier Hein (Assist:Benjamin Stambouli) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-1
    goalnbsp;Antoine Leautey (Assist:Louis Mafouta)
  • 46'
    3-1
    nbsp;Kylian Kaiboue
    nbsp;Frank Boya
  • 46'
    3-1
    nbsp;Rayan Lutin
    nbsp;Mohamed Jaouab
  • 49'
    Gauthier Hein
    3-1
  • 56'
    3-1
    Sebastien Corchia
  • 74'
    Joseph Nduquidi nbsp;
    Benjamin Stambouli nbsp;
    3-1
  • 76'
    3-2
    goalnbsp;Kylian Kaiboue (Assist:Sebastien Corchia)
  • 85'
    3-2
    Rayan Lutin
  • 86'
    Simon Elisor nbsp;
    Ablie Jallow nbsp;
    3-2
  • 86'
    Ibou Sane nbsp;
    Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Ange Chibozo
    nbsp;Owen Gene
  • 90'
    3-2
    nbsp;Elyess Dao
    nbsp;Nordine Kandil
  • 90'
    Maxime Colin nbsp;
    Kouao Kouao Koffi nbsp;
    3-2
  • 90'
    Ibou Sane
    3-2
  • Metz vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Metz3-4-3
    16
    Alexandre Oukidja
    5
    Fali Cande
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    10
    Pape Diallo
    7
    Gauthier Hein
    20
    Jessy Deminguet
    39
    Kouao Kouao Koffi
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    21
    Benjamin Stambouli
    36
    Ablie Jallow
    10
    Nordine Kandil
    9
    Louis Mafouta
    14
    Sebastien Corchia
    7
    Antoine Leautey
    29
    Frank Boya
    25
    Owen Gene
    19
    Remy Vita
    34
    Siaka Bakayoko
    2
    Mamadou Fofana
    13
    Mohamed Jaouab
    1
    Regis Gurtner
    Amiens3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    2Maxime Colin
    31Simon Elisor
    15Ababacar Moustapha Lo
    6Joseph Nduquidi
    9Ibou Sane
    61Pape Sy
    Ange Chibozo 17
    Elyess Dao 22
    Ibrahim Fofana 45
    Kylian Kaiboue 20
    Rayan Lutin 27
    Alexis Sauvage 16
    Osaze Urhoghide 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Metz
    Amiens
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation