Kết quả Lens vs Monaco, 19h00 ngày 25/02
Kết quả Lens vs Monaco
Soi kèo phạt góc RC Lens vs AS Monaco, 19h ngày 25/02
Đối đầu Lens vs Monaco
Lịch phát sóng Lens vs Monaco
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202419:00
-
Lens 52Monaco 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.25X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Monaco
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 23
-
Lens vs Monaco: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Folarin Balogun (Assist:Mohammed Salisu Abdul Karim)
-
24'Przemyslaw Frankowski nbsp;
Jhoanner Stalin Chavez Quintero nbsp;0-1 -
25'0-1Kassoum Ouattara
-
30'0-2Brice Samba(OW)
-
31'Sepe Elye Wahi nbsp;1-2
-
32'Sepe Elye Wahi Goal awarded1-2
-
45'Facundo Medina1-2
-
46'Florian Sotoca nbsp;
Jonathan Gradit nbsp;1-2 -
53'Adrien Thomasson1-2
-
59'Florian Sotoca No penalty confirmed1-2
-
63'1-2nbsp;Edan Diop
nbsp;Kassoum Ouattara -
64'Nampalys Mendy1-2
-
70'Wesley Said nbsp;
Adrien Thomasson nbsp;1-2 -
71'Neil El Aynaoui nbsp;
Andy Diouf nbsp;1-2 -
71'1-2nbsp;Eliesse Ben Seghir
nbsp;Ben Yedder Wissam -
77'Wesley Said nbsp;2-2
-
82'Brice Samba2-2
-
82'2-2Folarin Balogun
-
88'Ayanda Sishuba nbsp;
David Pereira Da Costa nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Soungoutou Magassa
nbsp;Folarin Balogun -
90'2-2Radoslaw Majecki
-
90'Sepe Elye Wahi2-2
-
90'2-2Edan Diop
-
90'2-3nbsp;Takumi Minamino (Assist:Wilfried Stephane Singo)
-
Lens vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-2-130Brice Samba14Facundo Medina4Kevin Danso24Jonathan Gradit13Jhoanner Stalin Chavez Quintero26Nampalys Mendy18Andy Diouf2Ruben Aguilar10David Pereira Da Costa28Adrien Thomasson9Sepe Elye Wahi10Ben Yedder Wissam29Folarin Balogun18Takumi Minamino19Youssouf Fofana6Denis Lemi Zakaria Lako Lado17Aleksandr Golovin99Wilfried Stephane Singo3Guillermo Maripan22Mohammed Salisu Abdul Karim20Kassoum Ouattara1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
32Ayanda Sishuba23Neil El Aynaoui22Wesley Said7Florian Sotoca29Przemyslaw Frankowski16Jean-Louis Leca11Angelo Fulgini6Salis Abdul Samed25Abdukodir KhusanovSoungoutou Magassa 88Edan Diop 37Eliesse Ben Seghir 7Aurelien Platret 46Lucas Michal 47Mamadou Coulibaly 42Ritchy Valme 43Philipp Kohn 16Mayssam Benama 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Monaco: Số liệu thống kê
-
LensMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation