Kết quả Marseille vs Lens, 02h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Marseille vs Lens: Diễn biến chính

  • 1'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Iliman Ndiaye) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Pape Alassane Gueye
    1-0
  • 54'
    1-0
    Kevin Danso
  • 62'
    1-0
    nbsp;David Pereira Da Costa
    nbsp;Angelo Fulgini
  • 62'
    1-0
    nbsp;Wesley Said
    nbsp;Neil El Aynaoui
  • 63'
    Leonardo Balerdi
    1-0
  • 65'
    Geoffrey Kondogbia nbsp;
    Amine Harit nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    Sepe Elye Wahi
  • 65'
    Ismaila Sarr nbsp;
    Iliman Ndiaye nbsp;
    1-0
  • 72'
    Jean Emile Junior Onana Onana nbsp;
    Michael Murillo nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Ayanda Sishuba
    nbsp;Deiver Andres Machado Mena
  • 76'
    1-0
    nbsp;Andy Diouf
    nbsp;Sepe Elye Wahi
  • 77'
    1-1
    goalnbsp;Wesley Said (Assist:Massadio Haidara)
  • 79'
    Luis Henrique Tomaz de Lima nbsp;
    Jonathan Clauss nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Ruben Aguilar
    nbsp;Nampalys Mendy
  • 85'
    Pape Alassane Gueye (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang) goalnbsp;
    2-1
  • Marseille vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-5-2
    16
    Pau Lopez Sabata
    5
    Leonardo Balerdi
    4
    Samuel Gigot
    62
    Michael Murillo
    6
    Ulisses Garcia
    27
    Jordan Veretout
    22
    Pape Alassane Gueye
    11
    Amine Harit
    7
    Jonathan Clauss
    29
    Iliman Ndiaye
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    9
    Sepe Elye Wahi
    7
    Florian Sotoca
    11
    Angelo Fulgini
    29
    Przemyslaw Frankowski
    26
    Nampalys Mendy
    23
    Neil El Aynaoui
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    21
    Massadio Haidara
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Luis Henrique Tomaz de Lima
    17Jean Emile Junior Onana Onana
    19Geoffrey Kondogbia
    23Ismaila Sarr
    20Carlos Joaquin Correa
    8Azzedine Ounahi
    36Ruben Blanco Veiga
    49Raimane Daou
    33Darryl Bakola
    Ayanda Sishuba 32
    Andy Diouf 18
    Wesley Said 22
    Ruben Aguilar 2
    David Pereira Da Costa 10
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
    Jean-Louis Leca 16
    Adrien Thomasson 28
    Morgan Guilavogui 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Lens: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation