Kết quả Marseille vs Nice, 02h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 29

  • Marseille vs Nice: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Teremas Moffi
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Teremas Moffi (Assist:Jeremie Boga)
  • 22'
    Faris Pemi Moumbagna
    0-1
  • 31'
    Jonathan Clauss goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Faris Pemi Moumbagna
    1-1
  • 54'
    1-1
    Mohamed Ali-Cho
  • 54'
    Leonardo Balerdi Penalty confirmed
    1-1
  • 56'
    Pierre-Emerick Aubameyang goalnbsp;
    2-1
  • 57'
    2-1
    nbsp;Evann Guessand
    nbsp;Teremas Moffi
  • 61'
    2-1
    Morgan Sanson
  • 65'
    Michael Murillo nbsp;
    Jonathan Clauss nbsp;
    2-1
  • 65'
    Pape Alassane Gueye nbsp;
    Amine Harit nbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    nbsp;Hichem Boudaoui
    nbsp;Antoine Mendy
  • 65'
    2-1
    nbsp;Gaetan Laborde
    nbsp;Morgan Sanson
  • 72'
    2-2
    goalnbsp;Melvin Bard
  • 80'
    Iliman Ndiaye nbsp;
    Luis Henrique Tomaz de Lima nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-2
    nbsp;Alexis Claude Maurice
    nbsp;Mohamed Ali-Cho
  • 90'
    Jean Emile Junior Onana Onana nbsp;
    Geoffrey Kondogbia nbsp;
    2-2
  • 90'
    Azzedine Ounahi nbsp;
    Jordan Veretout nbsp;
    2-2
  • Marseille vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-5-2
    16
    Pau Lopez Sabata
    6
    Ulisses Garcia
    4
    Samuel Gigot
    5
    Leonardo Balerdi
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    27
    Jordan Veretout
    19
    Geoffrey Kondogbia
    11
    Amine Harit
    7
    Jonathan Clauss
    14
    Faris Pemi Moumbagna
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    25
    Mohamed Ali-Cho
    9
    Teremas Moffi
    7
    Jeremie Boga
    11
    Morgan Sanson
    8
    Pablo Rosario
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    33
    Antoine Mendy
    6
    Jean-Clair Todibo
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Jean Emile Junior Onana Onana
    8Azzedine Ounahi
    62Michael Murillo
    29Iliman Ndiaye
    22Pape Alassane Gueye
    20Carlos Joaquin Correa
    36Ruben Blanco Veiga
    49Raimane Daou
    42Keyliane Abdallah
    Hichem Boudaoui 28
    Evann Guessand 29
    Gaetan Laborde 24
    Alexis Claude Maurice 18
    Youssouf Ndayishimiye 55
    Maxime Dupe 31
    Romain Perraud 15
    Tom Louchet 32
    Aliou Balde 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Nice: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation