Kết quả Monaco vs Rennes, 22h05 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • Monaco vs Rennes: Diễn biến chính

  • 25'
    Maghnes Akliouche (Assist:Ismail Jakobs) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Thilo Kehrer
    1-0
  • 46'
    1-0
    Martin Terrier
  • 58'
    Wilfried Stephane Singo
    1-0
  • 64'
    Thilo Kehrer
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Enzo Le Fee
    nbsp;Benjamin Bourigeaud
  • 66'
    1-0
    nbsp;Santamaria Baptiste
    nbsp;Azor Matusiwa
  • 66'
    1-0
    nbsp;Guela Doue
    nbsp;Alidu Seidu
  • 68'
    Kassoum Ouattara nbsp;
    Ismail Jakobs nbsp;
    1-0
  • 73'
    Folarin Balogun nbsp;
    Ben Yedder Wissam nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Ludovic Blas
    nbsp;Amine Gouiri
  • 79'
    1-0
    Desire Doue penaltyNotAwarded.true
  • 81'
    1-0
    Arthur Theate
  • 84'
    1-0
    nbsp;Bertug Yildirim
    nbsp;Arnaud Kalimuendo Muinga
  • 87'
    Krepin Diatta nbsp;
    Maghnes Akliouche nbsp;
    1-0
  • Monaco vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    14
    Ismail Jakobs
    5
    Thilo Kehrer
    99
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    19
    Youssouf Fofana
    17
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    21
    Maghnes Akliouche
    10
    Ben Yedder Wissam
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    10
    Amine Gouiri
    14
    Benjamin Bourigeaud
    6
    Azor Matusiwa
    33
    Desire Doue
    7
    Martin Terrier
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    5
    Arthur Theate
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Kassoum Ouattara
    27Krepin Diatta
    29Folarin Balogun
    88Soungoutou Magassa
    7Eliesse Ben Seghir
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    4Mohamed Camara
    36Breel Donald Embolo
    16Philipp Kohn
    Guela Doue 17
    Enzo Le Fee 28
    Santamaria Baptiste 8
    Ludovic Blas 11
    Bertug Yildirim 99
    Jeanuel Belocian 16
    Warmed Omari 23
    Gauthier Gallon 1
    Fabian Rieder 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation