Kết quả PSG vs Le Havre, 02h00 ngày 28/04
Kết quả PSG vs Le Havre
Nhận định PSG vs Le Havre, 2h ngày 28/4
Đối đầu PSG vs Le Havre
Lịch phát sóng PSG vs Le Havre
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202402:00
-
PSG 23Le Havre 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.97O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.20X
7.002
13.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Le Havre
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 31
-
PSG vs Le Havre: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Christopher Operi (Assist:Emmanuel Sabbi)
-
29'Bradley Barcola (Assist:Warren Zaire-Emery) nbsp;1-1
-
38'1-2nbsp;Andre Ayew (Assist:Loic Nego)
-
46'Lee Kang In nbsp;
Marco Asensio Willemsen nbsp;1-2 -
46'Kylian Mbappe Lottin nbsp;
Ousmane Dembele nbsp;1-2 -
46'Senny Mayulu nbsp;
Bradley Barcola nbsp;1-2 -
59'1-2Loic Nego Penalty awarded
-
61'1-3nbsp;Abdoulaye Toure
-
62'Milan Skriniar nbsp;
Marcos Aoas Correa,Marquinhos nbsp;1-3 -
62'Goncalo Matias Ramos nbsp;
Randal Kolo Muani nbsp;1-3 -
71'1-3nbsp;Yassine Kechta
nbsp;Andre Ayew -
75'Warren Zaire-Emery1-3
-
78'Achraf Hakimi (Assist:Goncalo Matias Ramos) nbsp;2-3
-
82'2-3nbsp;Daler Kuzyaev
nbsp;Oussama Targhalline -
82'2-3nbsp;Antoine Joujou
nbsp;Josue Casimir -
90'2-3Arouna Sangante
-
90'Goncalo Matias Ramos (Assist:Lee Kang In) nbsp;3-3
-
90'3-3nbsp;Oualid El Hajam
nbsp;Emmanuel Sabbi -
90'Kylian Mbappe Lottin3-3
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-2-3-11Keylor Navas Gamboa35Lucas Beraldo15Danilo Luis Helio Pereira5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio29Bradley Barcola11Marco Asensio Willemsen10Ousmane Dembele23Randal Kolo Muani23Josue Casimir28Andre Ayew11Emmanuel Sabbi7Loic Nego94Abdoulaye Toure5Oussama Targhalline27Christopher Operi93Arouna Sangante22Yoann Salmier4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
-
7Kylian Mbappe Lottin41Senny Mayulu9Goncalo Matias Ramos37Milan Skriniar19Lee Kang In26Nordi Mukiele28Carlos Soler Barragan4Manuel Ugarte80Arnau Urena TenasOualid El Hajam 17Antoine Joujou 21Yassine Kechta 8Daler Kuzyaev 14Mathieu Gorgelin 1Samuel Grandsir 29Etienne Youte Kinkoue 6Steve Ngoura 13Mohamed Bayo 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
PSGLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
742Số đường chuyền221
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
176Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
101Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation