Kết quả Stade Brestois vs Metz, 18h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • Stade Brestois vs Metz: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Ismael Traore (Assist:Lamine Camara)
  • 12'
    Brendan Chardonnet goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    Kamory Doumbia (Assist:Romain Del Castillo) goalnbsp;
    2-1
  • 38'
    Steve Mounie (Assist:Martin Satriano) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Pape Diallo
    nbsp;Didier Lamkel Ze
  • 60'
    Martin Satriano (Assist:Romain Del Castillo) goalnbsp;
    4-1
  • 62'
    4-1
    Matthieu Udol
  • 64'
    4-1
    nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
    nbsp;Ablie Jallow
  • 69'
    Mahdi Camara nbsp;
    Kamory Doumbia nbsp;
    4-1
  • 69'
    Jeremy Le Douaron nbsp;
    Martin Satriano nbsp;
    4-1
  • 69'
    Hugo Magnetti nbsp;
    Jonas Martin nbsp;
    4-1
  • 74'
    4-2
    goalnbsp;Georges Mikautadze (Assist:Arthur Atta)
  • 75'
    4-2
    nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
    nbsp;Arthur Atta
  • 75'
    Mathias Pereira Lage nbsp;
    Steve Mounie nbsp;
    4-2
  • 79'
    4-2
    nbsp;Kevin NDoram
    nbsp;Danley Jean Jacques
  • 80'
    4-3
    goalnbsp;Georges Mikautadze
  • 88'
    Julien Le Cardinal nbsp;
    Romain Del Castillo nbsp;
    4-3
  • Stade Brestois vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-1-3-2
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    20
    Pierre Lees Melou
    28
    Jonas Martin
    23
    Kamory Doumbia
    10
    Romain Del Castillo
    7
    Martin Satriano
    9
    Steve Mounie
    36
    Ablie Jallow
    10
    Georges Mikautadze
    11
    Didier Lamkel Ze
    18
    Lamine Camara
    27
    Danley Jean Jacques
    25
    Arthur Atta
    39
    Kouao Kouao Koffi
    8
    Ismael Traore
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Julien Le Cardinal
    26Mathias Pereira Lage
    8Hugo Magnetti
    45Mahdi Camara
    22Jeremy Le Douaron
    14Adrien Lebeau
    19Jordan Amavi
    30Gregoire Coudert
    11Axel Camblan
    Kevin Van Den Kerkhof 22
    Kevin NDoram 6
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
    Pape Diallo 7
    Maxime Colin 2
    Guillaume Dietsch 1
    Sadibou Sane 38
    Ibou Sane 37
    Ababacar Moustapha Lo 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Laszlo Boloni
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Metz: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Metz
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 634
    Số đường chuyền
    313
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation