Kết quả AJ Auxerre vs Rennes, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • AJ Auxerre vs Rennes: Diễn biến chính

  • 27'
    Gaetan Perrin goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Azor Matusiwa
  • 39'
    Gaetan Perrin (Assist:Hamed Junior Traore) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Santamaria Baptiste
    nbsp;Azor Matusiwa
  • 46'
    2-0
    nbsp;Amine Gouiri
    nbsp;Glen Kamara
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mikayil Faye
    nbsp;Christopher Wooh
  • 56'
    Lassine Sinayoko nbsp;
    Thelonius Bair nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Lorenz Assignon
    nbsp;Hans Hateboer
  • 62'
    2-0
    Arnaud Kalimuendo Goal Disallowed
  • 64'
    2-0
    Mikayil Faye
  • 65'
    Lassine Sinayoko goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Albert Gronbaek
    nbsp;Joao Pedro Neves Filipe
  • 78'
    Ado Onaiu nbsp;
    Hamed Junior Traore nbsp;
    3-0
  • 85'
    Florian Aye nbsp;
    Elisha Owusu nbsp;
    3-0
  • 85'
    Rayan Raveloson nbsp;
    Gaetan Perrin nbsp;
    3-0
  • 85'
    Assane Diousse nbsp;
    Ki-Jana Hoever nbsp;
    3-0
  • 90'
    Ado Onaiu (Assist:Lassine Sinayoko) goalnbsp;
    4-0
  • AJ Auxerre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre3-4-2-1
    16
    Donovan Leon
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    20
    Sinaly Diomande
    14
    Gideon Mensah
    27
    Kevin Danois
    42
    Elisha Owusu
    23
    Ki-Jana Hoever
    25
    Hamed Junior Traore
    10
    Gaetan Perrin
    9
    Thelonius Bair
    9
    Arnaud Kalimuendo
    20
    Carlos Andres Gomez
    11
    Ludovic Blas
    28
    Glen Kamara
    27
    Joao Pedro Neves Filipe
    6
    Azor Matusiwa
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Aye
    45Ado Onaiu
    97Rayan Raveloson
    17Lassine Sinayoko
    18Assane Diousse
    40Theo De Percin
    5Theo Pellenard
    11Eros Maddy
    3Gabriel Osho
    Albert Gronbaek 7
    Amine Gouiri 10
    Lorenz Assignon 22
    Santamaria Baptiste 8
    Mikayil Faye 15
    Mahamadou Nagida 18
    Gauthier Gallon 23
    Jordan James 17
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Rennes: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 325
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation