Kết quả Lille vs Nantes, 01h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Lille vs Nantes: Diễn biến chính

  • 10'
    Osame Sahraoui nbsp;
    Matias Fernandez Pardo nbsp;
    0-0
  • 41'
    Gabriel Gudmundsson goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    1-0
    Ignatius Kpene Ganago Goal Disallowed
  • 63'
    1-0
    nbsp;Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    nbsp;Pedro Chirivella
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Matthis Abline
  • 72'
    1-1
    Nicolas Cozza
  • 77'
    Ismaily Goncalves dos Santos nbsp;
    Gabriel Gudmundsson nbsp;
    1-1
  • 77'
    Hakon Arnar Haraldsson
    1-1
  • 77'
    Andre Filipe Tavares Gomes nbsp;
    Ngal Ayel Mukau nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Marcus Regis Coco
    nbsp;Ignatius Kpene Ganago
  • 86'
    Thomas Meunier nbsp;
    Aissa Mandi nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    Jean-Charles Castelletto
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jean-Philippe Gbamin
    nbsp;Johann Lepenant
  • 90'
    1-1
    nbsp;Nicolas Pallois
    nbsp;Matthis Abline
  • Lille vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    2
    Aissa Mandi
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    10
    Remy Cabella
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    19
    Matias Fernandez Pardo
    9
    Jonathan Christian David
    39
    Matthis Abline
    22
    Sorba Thomas
    8
    Johann Lepenant
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    7
    Ignatius Kpene Ganago
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    44
    Nathan Zeze
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Thomas Meunier
    31Ismaily Goncalves dos Santos
    11Osame Sahraoui
    26Andre Filipe Tavares Gomes
    36Ousmane Toure
    34Aaron Malouda
    32Ayyoub Bouaddi
    1Vito Mannone
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    Marcus Regis Coco 11
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Nicolas Pallois 4
    Jean Kevin Duverne 2
    Dehmaine Assoumani 59
    Florent Mollet 25
    Patrick Carlgren 30
    Bahereba Guirassy 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Lille
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 717
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation