Kết quả Lille vs Rennes, 21h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Lille vs Rennes: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    nbsp;Mikayil Faye
    nbsp;Alidu Seidu
  • 23'
    0-0
    Mahamadou Nagida
  • 40'
    Aissa Mandi
    0-0
  • 45'
    Edon Zhegrova goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jordan James
    nbsp;Glen Kamara
  • 48'
    Alexsandro Ribeiro
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Ludovic Blas
    nbsp;Albert Gronbaek
  • 68'
    Matias Fernandez Pardo nbsp;
    Mitchel Bakker nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Joao Pedro Neves Filipe
    nbsp;Amine Gouiri
  • 72'
    1-0
    nbsp;Carlos Andres Gomez
    nbsp;Lorenz Assignon
  • 81'
    Hakon Arnar Haraldsson nbsp;
    Remy Cabella nbsp;
    1-0
  • 87'
    Osame Sahraoui nbsp;
    Edon Zhegrova nbsp;
    1-0
  • 88'
    Mohamed Bayo nbsp;
    Jonathan Christian David nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Leo Skiri Ostigard
  • 90'
    Matias Fernandez Pardo
    1-0
  • Lille vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    2
    Aissa Mandi
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    20
    Mitchel Bakker
    10
    Remy Cabella
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    9
    Arnaud Kalimuendo
    7
    Albert Gronbaek
    10
    Amine Gouiri
    22
    Lorenz Assignon
    6
    Azor Matusiwa
    28
    Glen Kamara
    18
    Mahamadou Nagida
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    36
    Alidu Seidu
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Mohamed Bayo
    11Osame Sahraoui
    7Hakon Arnar Haraldsson
    19Matias Fernandez Pardo
    12Thomas Meunier
    31Ismaily Goncalves dos Santos
    36Ousmane Toure
    1Vito Mannone
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    Carlos Andres Gomez 20
    Ludovic Blas 11
    Joao Pedro Neves Filipe 27
    Jordan James 17
    Mikayil Faye 15
    Christopher Wooh 4
    Gauthier Gallon 23
    Santamaria Baptiste 8
    Henrik Meister 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Lille
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 464
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation