Kết quả Marseille vs AJ Auxerre, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Marseille vs AJ Auxerre
Nhận định, soi kèo Marseille vs Auxerre, 2h45 ngày 9/11
Đối đầu Marseille vs AJ Auxerre
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:45
-
Marseille 31AJ Auxerre 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.05O 3
0.82U 3
1.061
1.36X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Marseille vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Lassine Sinayoko (Assist:Donovan Leon)
-
43'0-2nbsp;Gaetan Perrin (Assist:Lassine Sinayoko)
-
45'0-3nbsp;Hamed Junior Traore (Assist:Gaetan Perrin)
-
46'Sepe Elye Wahi nbsp;
Neal Maupay nbsp;0-3 -
46'Ismael Kone nbsp;
Jonathan Rowe nbsp;0-3 -
46'Ulisses Garcia nbsp;
Quentin Merlin nbsp;0-3 -
60'Adrien Rabiot0-3
-
65'Mason Greenwood nbsp;1-3
-
66'Mason Greenwood1-3
-
66'1-3Donovan Leon
-
66'Geoffrey Kondogbia nbsp;
Lilian Brassier nbsp;1-3 -
77'Michael Murillo nbsp;
Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;1-3 -
78'1-3nbsp;Assane Diousse
nbsp;Lassine Sinayoko -
79'1-3nbsp;Thelonius Bair
nbsp;Kevin Danois -
85'1-3nbsp;Ado Onaiu
nbsp;Gaetan Perrin -
87'Sepe Elye Wahi1-3
-
88'1-3Thelonius Bair
-
Marseille vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille4-2-3-11Geronimo Rulli3Quentin Merlin20Lilian Brassier5Leonardo Balerdi29Pol Mikel Lirola Kosok23Pierre Emile Hojbjerg25Adrien Rabiot17Jonathan Rowe44Luis Henrique Tomaz de Lima10Mason Greenwood8Neal Maupay17Lassine Sinayoko10Gaetan Perrin25Hamed Junior Traore23Ki-Jana Hoever42Elisha Owusu27Kevin Danois14Gideon Mensah3Gabriel Osho97Rayan Raveloson92Clement Akpa16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
51Ismael Kone19Geoffrey Kondogbia9Sepe Elye Wahi62Michael Murillo6Ulisses Garcia21Valentin Rongier48Keyliane Abdallah12Jeffrey de Lange18Bamo MeiteAdo Onaiu 45Assane Diousse 18Thelonius Bair 9Theo Pellenard 5Florian Aye 19Theo De Percin 40Eros Maddy 11Madiou Keita 31Aristide Zossou 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
MarseilleAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
657Số đường chuyền225
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation