Kết quả Marseille vs AJ Auxerre, 02h45 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Marseille vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Lassine Sinayoko (Assist:Donovan Leon)
  • 43'
    0-2
    goalnbsp;Gaetan Perrin (Assist:Lassine Sinayoko)
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Hamed Junior Traore (Assist:Gaetan Perrin)
  • 46'
    Sepe Elye Wahi nbsp;
    Neal Maupay nbsp;
    0-3
  • 46'
    Ismael Kone nbsp;
    Jonathan Rowe nbsp;
    0-3
  • 46'
    Ulisses Garcia nbsp;
    Quentin Merlin nbsp;
    0-3
  • 60'
    Adrien Rabiot
    0-3
  • 65'
    Mason Greenwood goalnbsp;
    1-3
  • 66'
    Mason Greenwood
    1-3
  • 66'
    1-3
    Donovan Leon
  • 66'
    Geoffrey Kondogbia nbsp;
    Lilian Brassier nbsp;
    1-3
  • 77'
    Michael Murillo nbsp;
    Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-3
    nbsp;Assane Diousse
    nbsp;Lassine Sinayoko
  • 79'
    1-3
    nbsp;Thelonius Bair
    nbsp;Kevin Danois
  • 85'
    1-3
    nbsp;Ado Onaiu
    nbsp;Gaetan Perrin
  • 87'
    Sepe Elye Wahi
    1-3
  • 88'
    1-3
    Thelonius Bair
  • Marseille vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille4-2-3-1
    1
    Geronimo Rulli
    3
    Quentin Merlin
    20
    Lilian Brassier
    5
    Leonardo Balerdi
    29
    Pol Mikel Lirola Kosok
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    25
    Adrien Rabiot
    17
    Jonathan Rowe
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    17
    Lassine Sinayoko
    10
    Gaetan Perrin
    25
    Hamed Junior Traore
    23
    Ki-Jana Hoever
    42
    Elisha Owusu
    27
    Kevin Danois
    14
    Gideon Mensah
    3
    Gabriel Osho
    97
    Rayan Raveloson
    92
    Clement Akpa
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 51Ismael Kone
    19Geoffrey Kondogbia
    9Sepe Elye Wahi
    62Michael Murillo
    6Ulisses Garcia
    21Valentin Rongier
    48Keyliane Abdallah
    12Jeffrey de Lange
    18Bamo Meite
    Ado Onaiu 45
    Assane Diousse 18
    Thelonius Bair 9
    Theo Pellenard 5
    Florian Aye 19
    Theo De Percin 40
    Eros Maddy 11
    Madiou Keita 31
    Aristide Zossou 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Marseille
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 657
    Số đường chuyền
    225
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation