Kết quả Montpellier vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 5

  • Montpellier vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Hamed Junior Traore
  • 27'
    Tanguy Coulibaly nbsp;
    Yanis Issoufou nbsp;
    0-1
  • 33'
    Rabby Inzingoula
    0-1
  • 44'
    0-1
    nbsp;Rayan Raveloson
    nbsp;Jubal Rocha Mendes Junior
  • 46'
    Enzo Tchato Mbiayi nbsp;
    Lucas Mincarelli Davin nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-1
    Elisha Owusu
  • 57'
    0-1
    Lassine Sinayoko
  • 61'
    0-1
    Sinaly Diomande
  • 64'
    0-1
    nbsp;Ado Onaiu
    nbsp;Florian Aye
  • 64'
    0-1
    nbsp;Gaetan Perrin
    nbsp;Hamed Junior Traore
  • 65'
    Akor Adams (Assist:Teji Savanier) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Becir Omeragic
    1-1
  • 66'
    1-1
    Gaetan Perrin
  • 70'
    Boubakar Kouyate nbsp;
    Becir Omeragic nbsp;
    1-1
  • 71'
    Modibo Sagnan (Assist:Falaye Sacko) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Birama Toure nbsp;
    Khalil Fayad nbsp;
    2-1
  • 72'
    2-2
    goalnbsp;Ado Onaiu (Assist:Gaetan Perrin)
  • 75'
    Akor Adams (Assist:Teji Savanier) goalnbsp;
    3-2
  • 76'
    Akor Adams
    3-2
  • 82'
    3-2
    nbsp;Thelonius Bair
    nbsp;Ki-Jana Hoever
  • 82'
    3-2
    nbsp;Paul Joly
    nbsp;Kevin Danois
  • 88'
    Wahbi Khazri nbsp;
    Teji Savanier nbsp;
    3-2
  • Montpellier vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    16
    Dimitry Bertaud
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    5
    Modibo Sagnan
    27
    Becir Omeragic
    77
    Falaye Sacko
    22
    Khalil Fayad
    19
    Rabby Inzingoula
    39
    Yanis Issoufou
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    19
    Florian Aye
    25
    Hamed Junior Traore
    42
    Elisha Owusu
    27
    Kevin Danois
    17
    Lassine Sinayoko
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    3
    Gabriel Osho
    92
    Clement Akpa
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    70Tanguy Coulibaly
    4Boubakar Kouyate
    20Birama Toure
    10Wahbi Khazri
    40Benjamin Lecomte
    15Gabriel Bares
    44Theo Chennahi
    45Stefan Džodić
    Gaetan Perrin 10
    Paul Joly 26
    Ado Onaiu 45
    Rayan Raveloson 97
    Thelonius Bair 9
    Theo Pellenard 5
    Theo De Percin 40
    Eros Maddy 11
    Assane Diousse 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation