Kết quả Montpellier vs Marseille, 01h45 ngày 21/10
Kết quả Montpellier vs Marseille
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Marseille, 1h45 ngày 21/10
Đối đầu Montpellier vs Marseille
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202401:45
-
Montpellier 1 10Marseille 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.92O 3
0.87U 3
1.011
4.20X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Marseille
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Sepe Elye Wahi (Assist:Jonathan Rowe)
-
19'0-1Derek Cornelius
-
27'Rabby Inzingoula0-1
-
36'0-2nbsp;Amine Harit (Assist:Ulisses Garcia)
-
39'Jordan Ferri nbsp;
Joris Chotard nbsp;0-2 -
40'0-3nbsp;Pierre Emile Hojbjerg (Assist:Mason Greenwood)
-
51'0-3Jonathan Rowe
-
55'Stefan Džodić nbsp;
Becir Omeragic nbsp;0-3 -
56'Lucas Mincarelli Davin nbsp;
Issiaga Sylla nbsp;0-3 -
58'0-4nbsp;Mason Greenwood (Assist:Sepe Elye Wahi)
-
60'0-4nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
nbsp;Jonathan Rowe -
60'0-4nbsp;Michael Murillo
nbsp;Pol Mikel Lirola Kosok -
64'Stefan Džodić0-4
-
70'0-4nbsp;Ismael Kone
nbsp;Sepe Elye Wahi -
73'0-5nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
-
79'0-5nbsp;Enzo Sternal
nbsp;Amine Harit -
79'0-5nbsp;Valentin Rongier
nbsp;Ulisses Garcia -
85'Wahbi Khazri nbsp;
Tanguy Coulibaly nbsp;0-5 -
86'Enzo Tchato Mbiayi nbsp;
Falaye Sacko nbsp;0-5 -
90'0-5Enzo Sternal
-
Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla27Becir Omeragic20Birama Toure77Falaye Sacko19Rabby Inzingoula13Joris Chotard70Tanguy Coulibaly11Teji Savanier7Arnaud Nordin8Akor Adams9Sepe Elye Wahi10Mason Greenwood11Amine Harit17Jonathan Rowe23Pierre Emile Hojbjerg25Adrien Rabiot29Pol Mikel Lirola Kosok5Leonardo Balerdi13Derek Cornelius6Ulisses Garcia1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri10Wahbi Khazri21Lucas Mincarelli Davin45Stefan Džodić38Axel Gueguin16Dimitry Bertaud15Gabriel BaresLuis Henrique Tomaz de Lima 44Ismael Kone 51Valentin Rongier 21Michael Murillo 62Enzo Sternal 22Jelle Van Neck 40Lilian Brassier 20Jeffrey de Lange 12Bamo Meite 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê
-
MontpellierMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
292Số đường chuyền562
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation