Kết quả Montpellier vs Marseille, 01h45 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Montpellier vs Marseille: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Sepe Elye Wahi (Assist:Jonathan Rowe)
  • 19'
    0-1
    Derek Cornelius
  • 27'
    Rabby Inzingoula
    0-1
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Amine Harit (Assist:Ulisses Garcia)
  • 39'
    Jordan Ferri nbsp;
    Joris Chotard nbsp;
    0-2
  • 40'
    0-3
    goalnbsp;Pierre Emile Hojbjerg (Assist:Mason Greenwood)
  • 51'
    0-3
    Jonathan Rowe
  • 55'
    Stefan Džodić nbsp;
    Becir Omeragic nbsp;
    0-3
  • 56'
    Lucas Mincarelli Davin nbsp;
    Issiaga Sylla nbsp;
    0-3
  • 58'
    0-4
    goalnbsp;Mason Greenwood (Assist:Sepe Elye Wahi)
  • 60'
    0-4
    nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
    nbsp;Jonathan Rowe
  • 60'
    0-4
    nbsp;Michael Murillo
    nbsp;Pol Mikel Lirola Kosok
  • 64'
    Stefan Džodić
    0-4
  • 70'
    0-4
    nbsp;Ismael Kone
    nbsp;Sepe Elye Wahi
  • 73'
    0-5
    goalnbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 79'
    0-5
    nbsp;Enzo Sternal
    nbsp;Amine Harit
  • 79'
    0-5
    nbsp;Valentin Rongier
    nbsp;Ulisses Garcia
  • 85'
    Wahbi Khazri nbsp;
    Tanguy Coulibaly nbsp;
    0-5
  • 86'
    Enzo Tchato Mbiayi nbsp;
    Falaye Sacko nbsp;
    0-5
  • 90'
    0-5
    Enzo Sternal
  • Montpellier vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    20
    Birama Toure
    77
    Falaye Sacko
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    9
    Sepe Elye Wahi
    10
    Mason Greenwood
    11
    Amine Harit
    17
    Jonathan Rowe
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    25
    Adrien Rabiot
    29
    Pol Mikel Lirola Kosok
    5
    Leonardo Balerdi
    13
    Derek Cornelius
    6
    Ulisses Garcia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    12Jordan Ferri
    10Wahbi Khazri
    21Lucas Mincarelli Davin
    45Stefan Džodić
    38Axel Gueguin
    16Dimitry Bertaud
    15Gabriel Bares
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Ismael Kone 51
    Valentin Rongier 21
    Michael Murillo 62
    Enzo Sternal 22
    Jelle Van Neck 40
    Lilian Brassier 20
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    562
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation