Kết quả Montpellier vs Nice, 21h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Montpellier vs Nice: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)
  • 22'
    Joris Chotard (Assist:Jordan Ferri) goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    1-2
    goalnbsp;Badredine Bouanani (Assist:Pablo Rosario)
  • 34'
    1-2
    Badredine Bouanani
  • 53'
    1-2
    Jonathan Clauss
  • 61'
    Wahbi Khazri nbsp;
    Jordan Ferri nbsp;
    1-2
  • 61'
    Modibo Sagnan nbsp;
    Enzo Tchato Mbiayi nbsp;
    1-2
  • 61'
    Rabby Inzingoula nbsp;
    Arnaud Nordin nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    nbsp;Melvin Bard
    nbsp;Jonathan Clauss
  • 71'
    1-2
    nbsp;Yael Nandjou
    nbsp;Tom Louchet
  • 75'
    Theo Sainte Luce nbsp;
    Issiaga Sylla nbsp;
    1-2
  • 75'
    Junior Ndiaye nbsp;
    Akor Adams nbsp;
    1-2
  • 80'
    Theo Sainte Luce (Assist:Musa Al Taamari) goalnbsp;
    2-2
  • 85'
    2-2
    nbsp;Rares Ilie
    nbsp;Sofiane Diop
  • 85'
    2-2
    nbsp;Issiaga Camara
    nbsp;Tanguy Ndombele Alvaro
  • 90'
    Rabby Inzingoula
    2-2
  • Montpellier vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    52
    Nikola Maksimovic
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    9
    Musa Al Taamari
    8
    Akor Adams
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    19
    Badredine Bouanani
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    10
    Sofiane Diop
    6
    Hichem Boudaoui
    20
    Tom Louchet
    8
    Pablo Rosario
    64
    Moise Bombito
    92
    Jonathan Clauss
    1
    Marcin Bulka
    Nice4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Theo Sainte Luce
    5Modibo Sagnan
    10Wahbi Khazri
    19Rabby Inzingoula
    41Junior Ndiaye
    16Dimitry Bertaud
    77Falaye Sacko
    15Gabriel Bares
    47Yael Mouanga
    Melvin Bard 26
    Rares Ilie 18
    Issiaga Camara 36
    Yael Nandjou 42
    Maxime Dupe 31
    Youssoufa Moukoko 15
    Amidou Doumbouya 44
    Laurenzo Monteiro 48
    Bernard Nguene 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Nice: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation