Kết quả Nice vs Rennes, 03h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Nice vs Rennes: Diễn biến chính

  • 10'
    Hichem Boudaoui
    0-0
  • 12'
    Evann Guessand (Assist:Tanguy Ndombele Alvaro) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-1
    goalnbsp;Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    1-1
    Lorenz Assignon
  • 34'
    Sofiane Diop goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Amine Gouiri
    nbsp;Albert Gronbaek
  • 49'
    3-2
    goalnbsp;Adrien Truffert
  • 61'
    3-2
    Azor Matusiwa
  • 64'
    3-2
    nbsp;Seko Fofana
    nbsp;Mikayil Faye
  • 66'
    Sofiane Diop
    3-2
  • 70'
    Pablo Rosario nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    3-2
  • 71'
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    Badredine Bouanani nbsp;
    3-2
  • 85'
    3-2
    nbsp;Carlos Andres Gomez
    nbsp;Jordan James
  • 86'
    Youssoufa Moukoko nbsp;
    Sofiane Diop nbsp;
    3-2
  • 90'
    Dante Bonfim Costa nbsp;
    Evann Guessand nbsp;
    3-2
  • 90'
    Youssouf Ndayishimiye
    3-2
  • 90'
    Pablo Rosario
    3-2
  • 90'
    3-2
    Ludovic Blas
  • Nice vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-2-3-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    5
    Mohamed Abdelmonem
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    33
    Antoine Mendy
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    6
    Hichem Boudaoui
    10
    Sofiane Diop
    19
    Badredine Bouanani
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    7
    Albert Gronbaek
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    6
    Azor Matusiwa
    3
    Adrien Truffert
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    15
    Mikayil Faye
    30
    Steve Mandanda
    Rennes3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Dante Bonfim Costa
    25Mohamed Ali-Cho
    15Youssoufa Moukoko
    8Pablo Rosario
    49Bernard Nguene
    31Maxime Dupe
    18Rares Ilie
    44Amidou Doumbouya
    36Issiaga Camara
    Carlos Andres Gomez 20
    Amine Gouiri 10
    Seko Fofana 75
    Christopher Wooh 4
    Mahamadou Nagida 18
    Glen Kamara 28
    Gauthier Gallon 23
    Santamaria Baptiste 8
    Joao Pedro Neves Filipe 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Nice
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    484
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation