Kết quả Reims vs Rennes, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Reims vs Rennes
Nhận định Reims vs Rennes, 22h ngày 1/9
Đối đầu Reims vs Rennes
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Reims 22Rennes 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1
0.70U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Rennes
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 3
-
Reims vs Rennes: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Leo Skiri Ostigard (Assist:Ludovic Blas)
-
31'Aurelio Buta0-1
-
41'Junya Ito (Assist:Yaya Fofana) nbsp;1-1
-
48'Oumar Diakite (Assist:Aurelio Buta) nbsp;2-1
-
53'2-1Adrien Truffert
-
64'2-1nbsp;Alidu Seidu
nbsp;Adrien Truffert -
64'2-1nbsp;Carlos Andres Gomez
nbsp;Arnaud Kalimuendo -
72'2-1nbsp;Santamaria Baptiste
nbsp;Glen Kamara -
72'2-1nbsp;Lorenz Assignon
nbsp;Hans Hateboer -
72'Amine Salama nbsp;
Oumar Diakite nbsp;2-1 -
72'Teddy Teuma nbsp;
Yaya Fofana nbsp;2-1 -
73'2-1nbsp;Henrik Meister
nbsp;Ludovic Blas -
81'Reda Khadra nbsp;
Junya Ito nbsp;2-1 -
81'Cedric Kipre nbsp;
Keito Nakamura nbsp;2-1 -
86'Thibault De Smet nbsp;
Aurelio Buta nbsp;2-1 -
90'Joseph Okumu2-1
-
Reims vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-3-394Yehvann Diouf55Nhoa Sangui24Emmanuel Agbadou2Joseph Okumu23Aurelio Buta71Yaya Fofana6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi17Keito Nakamura22Oumar Diakite7Junya Ito9Arnaud Kalimuendo10Amine Gouiri11Ludovic Blas6Azor Matusiwa28Glen Kamara7Albert Gronbaek33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard4Christopher Wooh3Adrien Truffert30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
10Teddy Teuma11Amine Salama21Cedric Kipre14Reda Khadra25Thibault De Smet20Alexandre Olliero63Mohamed Bamba27Adama Bojang67Mamadou DiakhonAlidu Seidu 36Carlos Andres Gomez 20Lorenz Assignon 22Santamaria Baptiste 8Henrik Meister 19Gauthier Gallon 1Mikayil Faye 15Jordan James 17Djaoui Cisse 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Rennes: Số liệu thống kê
-
ReimsRennes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
401Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation