Kết quả Reims vs Rennes, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 3

  • Reims vs Rennes: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Leo Skiri Ostigard (Assist:Ludovic Blas)
  • 31'
    Aurelio Buta
    0-1
  • 41'
    Junya Ito (Assist:Yaya Fofana) goalnbsp;
    1-1
  • 48'
    Oumar Diakite (Assist:Aurelio Buta) goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    2-1
    Adrien Truffert
  • 64'
    2-1
    nbsp;Alidu Seidu
    nbsp;Adrien Truffert
  • 64'
    2-1
    nbsp;Carlos Andres Gomez
    nbsp;Arnaud Kalimuendo
  • 72'
    2-1
    nbsp;Santamaria Baptiste
    nbsp;Glen Kamara
  • 72'
    2-1
    nbsp;Lorenz Assignon
    nbsp;Hans Hateboer
  • 72'
    Amine Salama nbsp;
    Oumar Diakite nbsp;
    2-1
  • 72'
    Teddy Teuma nbsp;
    Yaya Fofana nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Henrik Meister
    nbsp;Ludovic Blas
  • 81'
    Reda Khadra nbsp;
    Junya Ito nbsp;
    2-1
  • 81'
    Cedric Kipre nbsp;
    Keito Nakamura nbsp;
    2-1
  • 86'
    Thibault De Smet nbsp;
    Aurelio Buta nbsp;
    2-1
  • 90'
    Joseph Okumu
    2-1
  • Reims vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    55
    Nhoa Sangui
    24
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    71
    Yaya Fofana
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    9
    Arnaud Kalimuendo
    10
    Amine Gouiri
    11
    Ludovic Blas
    6
    Azor Matusiwa
    28
    Glen Kamara
    7
    Albert Gronbaek
    33
    Hans Hateboer
    55
    Leo Skiri Ostigard
    4
    Christopher Wooh
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Teddy Teuma
    11Amine Salama
    21Cedric Kipre
    14Reda Khadra
    25Thibault De Smet
    20Alexandre Olliero
    63Mohamed Bamba
    27Adama Bojang
    67Mamadou Diakhon
    Alidu Seidu 36
    Carlos Andres Gomez 20
    Lorenz Assignon 22
    Santamaria Baptiste 8
    Henrik Meister 19
    Gauthier Gallon 1
    Mikayil Faye 15
    Jordan James 17
    Djaoui Cisse 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Reims
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation