Kết quả Reims vs Stade Brestois, 00h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Reims vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Romain Faivre
  • 15'
    0-1
    nbsp;Kenny Lala
    nbsp;Luc Zogbe
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Mama Samba Balde (Assist:Romain Faivre)
  • 29'
    Joseph Okumu (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    1-2
  • 31'
    Joseph Okumu Goal awarded
    1-2
  • 45'
    1-2
    Marco Bizot
  • 46'
    1-2
    nbsp;Jordan Amavi
    nbsp;Massadio Haidara
  • 60'
    1-2
    nbsp;Pierre Lees Melou
    nbsp;Edimilson Fernandes
  • 60'
    1-2
    nbsp;Ludovic Ajorque
    nbsp;Romain Faivre
  • 63'
    Yaya Fofana
    1-2
  • 65'
    1-2
    Pierre Lees Melou
  • 68'
    Mamadou Diakhon nbsp;
    Yaya Fofana nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Mahdi Camara
    nbsp;Mama Samba Balde
  • 80'
    Amine Salama nbsp;
    Oumar Diakite nbsp;
    1-2
  • 80'
    Nhoa Sangui nbsp;
    Sergio Akieme nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Hugo Magnetti
    nbsp;Jonas Martin
  • 87'
    Amadou Koné nbsp;
    Valentin Atangana Edoa nbsp;
    1-2
  • 88'
    Mamadou Diakhon
    1-2
  • 90'
    Emmanuel Agbadou
    1-2
  • Reims vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-3-3
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    71
    Yaya Fofana
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    14
    Mama Samba Balde
    21
    Romain Faivre
    9
    Kamory Doumbia
    34
    Ibrahim Salah
    6
    Edimilson Fernandes
    28
    Jonas Martin
    12
    Luc Zogbe
    5
    Brendan Chardonnet
    44
    Soumaila Coulibaly
    22
    Massadio Haidara
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    11Amine Salama
    55Nhoa Sangui
    72Amadou Koné
    25Thibault De Smet
    19Gabriel Moscardo
    21Cedric Kipre
    20Alexandre Olliero
    74Niama Sissoko
    Kenny Lala 7
    Jordan Amavi 23
    Ludovic Ajorque 19
    Pierre Lees Melou 20
    Hugo Magnetti 8
    Mahdi Camara 45
    Mathias Pereira Lage 26
    Gregoire Coudert 30
    Julien Le Cardinal 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Reims
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation