Kết quả Toulouse vs Saint Etienne, 02h45 ngày 14/12
Kết quả Toulouse vs Saint Etienne
Soi kèo phạt góc Toulouse vs Saint-Etienne, 2h45 ngày 14/12
Đối đầu Toulouse vs Saint Etienne
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:45
-
Toulouse 32Saint Etienne 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.75
0.92U 2.75
0.821
1.50X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 15
-
Toulouse vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
10'0-0Benjamin Bouchouari
-
19'Vincent Sierro0-0
-
49'0-0Yunis Abdelhamid
-
49'Joshua King0-0
-
53'0-1nbsp;Lucas Stassin (Assist:Dennis Appiah)
-
55'Shavy Babicka (Assist:Gabriel Suazo) nbsp;1-1
-
60'Yann Gboho nbsp;
Shavy Babicka nbsp;1-1 -
61'1-1Lucas Stassin
-
61'1-1Dennis Appiah
-
63'Cristhian Casseres Jr1-1
-
64'1-1nbsp;Mathis Amougou
nbsp;Louis Mouton -
76'1-1nbsp;Ayman Aiki
nbsp;Zurab Davitashvili -
76'1-1nbsp;Ibrahim Sissoko
nbsp;Lucas Stassin -
78'Niklas Schmidt nbsp;
Vincent Sierro nbsp;1-1 -
78'Frank Magri nbsp;
Joshua King nbsp;1-1 -
85'Zakaria Aboukhlal (Assist:Niklas Schmidt) nbsp;2-1
-
89'2-1nbsp;Florian Tardiau
nbsp;Pierre Ekwah -
89'2-1nbsp;Lamine Fomba
nbsp;Pierre Cornud -
90'Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;
Aron Donnum nbsp;2-1 -
90'Denis Genreau nbsp;
Zakaria Aboukhlal nbsp;2-1
-
Toulouse vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes3Mark McKenzie4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe17Gabriel Suazo8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr15Aron Donnum7Zakaria Aboukhlal80Shavy Babicka13Joshua King32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili8Dennis Appiah6Benjamin Bouchouari4Pierre Ekwah14Louis Mouton17Pierre Cornud21Dylan Batubinsika5Yunis Abdelhamid19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
5Denis Genreau9Frank Magri20Niklas Schmidt12Waren Hakon Christofer Kamanzi10Yann Gboho21Miha Zajc30Alex Dominguez6Umit Akdag22Rafik MessaliAyman Aiki 39Mathis Amougou 37Florian Tardiau 10Lamine Fomba 26Ibrahim Sissoko 9Brice Maubleu 1Cheikh Fall 31Kevin Pedro 45Igor Miladinovic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
ToulouseSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền666
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation