Kết quả Toulouse vs Strasbourg, 23h15 ngày 12/01
Kết quả Toulouse vs Strasbourg
Đối đầu Toulouse vs Strasbourg
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:15
-
Toulouse 11Strasbourg 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.73X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Strasbourg
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Toulouse vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
7'Umit Akdag0-0
-
14'0-1nbsp;Emanuel Emegha
-
26'0-2nbsp;Emanuel Emegha (Assist:Habib Diarra)
-
35'Ismael Doukoure(OW)1-2
-
39'1-2Emanuel Emegha Goal Disallowed
-
42'1-2Mamadou Sarr
-
69'Denis Genreau nbsp;
Umit Akdag nbsp;1-2 -
69'Frank Magri nbsp;
Joshua King nbsp;1-2 -
74'1-2Andrey Santos
-
77'1-2Dilane Bakwa
-
78'Frank Magri Goal Disallowed1-2
-
84'1-2nbsp;Marvin Senaya
nbsp;Dilane Bakwa -
84'1-2nbsp;Eduard Sobol
nbsp;Sebastian Nanasi -
85'Shavy Babicka nbsp;
Gabriel Suazo nbsp;1-2 -
90'1-2Eduard Sobol
-
90'1-2nbsp;Pape Diong
nbsp;Diego Moreira -
90'Miha Zajc nbsp;
Cristhian Casseres Jr nbsp;1-2
-
Toulouse vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes6Umit Akdag4Charlie Cresswell3Mark McKenzie17Gabriel Suazo23Cristhian Casseres Jr29Jaydee Canvot15Aron Donnum10Yann Gboho7Zakaria Aboukhlal13Joshua King10Emanuel Emegha6Felix Lemarechal26Dilane Bakwa19Habib Diarra8Andrey Santos15Sebastian Nanasi22Guela Doue23Mamadou Sarr29Ismael Doukoure7Diego Moreira1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
5Denis Genreau9Frank Magri80Shavy Babicka21Miha Zajc31Noah Edjouma24Dayann Methalie30Alex Dominguez37Ehdy Zuliani22Rafik MessaliMarvin Senaya 28Pape Diong 17Eduard Sobol 77Jeremy Sebas 40Junior Mwanga 18Samir El Mourabet 39Saidou Sow 4Karl Johan Johnsson 30Abakar Sylla 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
ToulouseStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
462Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation