Kết quả Monaco vs Toulouse, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Monaco vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Zakaria Aboukhlal
  • 50'
    Wilfried Stephane Singo (Assist:Lamine Camara) goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    Eliesse Ben Seghir nbsp;
    Eliot Matazo nbsp;
    1-0
  • 63'
    Breel Donald Embolo nbsp;
    George Ilenikhena nbsp;
    1-0
  • 69'
    Breel Donald Embolo
    1-0
  • 71'
    1-0
    Cristhian Casseres Jr
  • 71'
    1-0
    nbsp;Niklas Schmidt
    nbsp;Vincent Sierro
  • 75'
    1-0
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Yann Gboho
  • 79'
    Kassoum Ouattara nbsp;
    Takumi Minamino nbsp;
    1-0
  • 82'
    Breel Donald Embolo goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Frank Magri
    nbsp;Aron Donnum
  • 87'
    2-0
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
    nbsp;Djibril Sidibe
  • 87'
    2-0
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Cristhian Casseres Jr
  • 88'
    Jordan Teze nbsp;
    Vanderson de Oliveira Campos nbsp;
    2-0
  • 88'
    Christian Mawissa Elebi nbsp;
    Caio Henrique Oliveira Silva nbsp;
    2-0
  • 90'
    Jordan Teze
    2-0
  • Monaco vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    15
    Lamine Camara
    8
    Eliot Matazo
    10
    Aleksandr Golovin
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    21
    George Ilenikhena
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Christian Mawissa Elebi
    20Kassoum Ouattara
    7Eliesse Ben Seghir
    4Jordan Teze
    36Breel Donald Embolo
    40Jules Stawiecki
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    16Philipp Kohn
    Frank Magri 9
    Shavy Babicka 80
    Niklas Schmidt 20
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Miha Zajc 21
    Denis Genreau 5
    Alex Dominguez 30
    Umit Akdag 6
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 512
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation