Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
-
02/02/2025Backa TopolaCrvena Zvezda0 - 1L
-
26/12/2024IMT Novi BeogradBacka Topola0 - 2W
-
23/12/2024OFK BeogradBacka Topola1 - 1D
-
15/12/2024Backa TopolaVojvodina Novi Sad 10 - 2L
-
08/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola0 - 0D
-
23/01/2025Zaglebie LubinBacka Topola0 - 0W
-
20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2L
-
16/01/2025Austria WienBacka Topola0 - 0D
-
20/12/2024Backa TopolaFC Noah1 - 2W
-
13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0L
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Backa TopolaFC Noah1 - 2W
-
13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0L
-
23/01/2025Zaglebie LubinBacka Topola0 - 0W
-
20/01/2025MariborBacka Topola1 - 2L
-
16/01/2025Austria WienBacka Topola0 - 0D
-
02/02/2025Backa TopolaCrvena Zvezda0 - 1L
-
26/12/2024IMT Novi BeogradBacka Topola0 - 2W
-
23/12/2024OFK BeogradBacka Topola1 - 1D
-
15/12/2024Backa TopolaVojvodina Novi Sad 10 - 2L
-
08/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola0 - 0D
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 21 | 10 | 4 | 7 | 39 | 25 | 14 | 34 | H B T T B T |
4 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
5 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena