Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây, KQ IK Uppsala Nữ mới nhất
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
-
25/04/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1W
-
18/04/2025Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0D
-
12/04/2025IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0W
-
04/04/2025IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2L
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2W
-
27/03/2025IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1W
-
15/03/2025Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0L
-
08/03/2025IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0W
-
06/03/2025IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2W
-
01/03/2025IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ IK Uppsala Nữ gần đây, KQ IK Uppsala Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ IK Uppsala Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Nữ Thuỵ Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2L
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2W
-
27/03/2025IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1W
-
15/03/2025Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0L
-
08/03/2025IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0W
-
06/03/2025IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2W
-
01/03/2025IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ0 - 0W
-
25/04/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1W
-
18/04/2025Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0D
-
12/04/2025IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0W
- Kết quả IK Uppsala Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Uppsala Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Uppsala Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Uppsala Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
IK Uppsala Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển