Phong độ Orgryte gần đây, KQ Orgryte mới nhất
Phong độ Orgryte gần đây
-
27/05/2025Umea FCOrgryte2 - 1D
-
22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0W
-
17/05/2025OrgryteVarbergs BoIS FC2 - 0W
-
13/05/2025Landskrona BoISOrgryte0 - 1D
-
04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2W
-
26/04/2025Ostersunds FKOrgryte1 - 1L
-
19/04/2025OrgryteOrebro2 - 0W
-
12/04/2025OrgryteGIF Sundsvall0 - 0D
-
09/04/2025Vasteras SK FKOrgryte1 - 1D
-
29/03/2025OrgryteUtsiktens BK0 - 0W
Thống kê phong độ Orgryte gần đây, KQ Orgryte mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Orgryte gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Orgryte gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Umea FCOrgryte2 - 1D
-
22/05/2025OrgryteSandvikens IF2 - 0W
-
17/05/2025OrgryteVarbergs BoIS FC2 - 0W
-
13/05/2025Landskrona BoISOrgryte0 - 1D
-
04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2W
-
26/04/2025Ostersunds FKOrgryte1 - 1L
-
19/04/2025OrgryteOrebro2 - 0W
-
12/04/2025OrgryteGIF Sundsvall0 - 0D
-
09/04/2025Vasteras SK FKOrgryte1 - 1D
-
29/03/2025OrgryteUtsiktens BK0 - 0W
- Kết quả Orgryte mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orgryte gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Orgryte (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển