Kết quả Orgryte vs Utsiktens BK, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Utsiktens BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Orgryte vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
31'0-0Kevin Rodeblad Lowe
-
46'0-0nbsp;Mass Sise
nbsp;Enzo Andren -
57'Isak Dahlqvist (Assist:Anton Andreasson)
nbsp;
1-0 -
68'1-0nbsp;Johannes Selven
nbsp;Alexander Johansson -
72'Anton Andreasson (Assist:Isak Dahlqvist)
nbsp;
2-0 -
78'2-0nbsp;Alexander Faltsetas
nbsp;Robin Book -
78'Manz Karlsson nbsp;
Noah Christoffersson nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Edmond Berisha
nbsp;Salaou Hachimou -
82'2-0nbsp;Vilhelm Gunnarsson
nbsp;Arian Kabashi -
82'William Kenndal nbsp;
Charlie Vindehall nbsp;2-0 -
90'2-1
nbsp;Mass Sise
-
Orgryte vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-330Alex Rahm17Madiou Keita6Mikael Dyrestam3Jonathan Azulay19Anton Andreasson8Amel Mujanic7Charlie Vindehall24William Svensson14Daniel Paulson11Noah Christoffersson15Isak Dahlqvist16Alexander Johansson10Arian Kabashi24Salaou Hachimou25Noah Johansson11Robin Book17Enzo Andren33Sebastian Lagerlund4David Tokpah21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza1Oliver Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
28Ibrahim Ahmed9Liam Andersson16Hampus Dahlqvist44Hampus Gustafsson20Manz Karlsson21William Kenndal13Carl Millard JavetteAmos Tomer 31Edmond Berisha 15Alexander Faltsetas 8Vilhelm Gunnarsson 20Alvin Karlsson 23Johannes Selven 19Mass Sise 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonBosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
OrgryteUtsiktens BK
-
10Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
11Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T T T T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Landskrona BoIS | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T T H |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Orgryte | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | H H T B T H |
6 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
7 | Ostersunds FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H H B T T B |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | Helsingborg | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T T B B T |
11 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
12 | IK Brage | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T T B B |
13 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 4 | T B B B H B |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển