Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây, KQ Trelleborgs FF Nữ mới nhất
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
-
12/06/2025IK Uppsala NữTrelleborgs FF Nữ2 - 0L
-
08/06/2025Trelleborgs FF NữTeam TG FF Nữ0 - 0W
-
24/05/2025Jitex DFF NữTrelleborgs FF Nữ0 - 2W
-
17/05/2025Bollstanas Sk NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Trelleborgs FF NữUmea IK Nữ0 - 0L
-
04/05/2025Trelleborgs FF NữElfsborg Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Gamla Upsala SK NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1W
-
19/04/2025Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1W
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0W
-
22/02/2025Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây, KQ Trelleborgs FF Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Nữ Thuỵ Điển | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1W
-
12/06/2025IK Uppsala NữTrelleborgs FF Nữ2 - 0L
-
08/06/2025Trelleborgs FF NữTeam TG FF Nữ0 - 0W
-
24/05/2025Jitex DFF NữTrelleborgs FF Nữ0 - 2W
-
17/05/2025Bollstanas Sk NữTrelleborgs FF Nữ1 - 0L
-
10/05/2025Trelleborgs FF NữUmea IK Nữ0 - 0L
-
04/05/2025Trelleborgs FF NữElfsborg Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Gamla Upsala SK NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1W
-
19/04/2025Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1W
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0W
- Kết quả Trelleborgs FF Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trelleborgs FF Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trelleborgs FF Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Trelleborgs FF Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Trelleborgs FF Nữ thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 11 | 13 | 23 | T T B T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
4 | Jitex DFF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T B B T T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
6 | Elfsborg (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 16 | T B T T B T |
7 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | T T B H H B |
9 | Mallbackens IF (W) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 20 | -7 | 8 | H B H B T B |
10 | Sunnana SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | T B T H B B |
11 | Team TG FF (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B T B B B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B T B B B T |
13 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
14 | Orebro Soder (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển