Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Team TG FF Nữ, 21h00 ngày 08/06
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.90O 3
0.98U 3
0.781
1.28X
5.252
7.50Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
0.99O 1.25
0.93U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 8
-
Trelleborgs FF Nữ vs Team TG FF Nữ: Diễn biến chính
-
62'0-1
nbsp;Olsson I.
-
72'Karlsson R.
nbsp;
1-1 -
79'Persson Welin T.
nbsp;
2-1 -
88'Birgerrud T.
nbsp;
3-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Team TG FF Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữTeam TG FF Nữ
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 11 | 13 | 23 | T T B T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
4 | Jitex DFF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T B B T T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
6 | Elfsborg (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 16 | T B T T B T |
7 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | T T B H H B |
9 | Mallbackens IF (W) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 20 | -7 | 8 | H B H B T B |
10 | Sunnana SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | T B T H B B |
11 | Team TG FF (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B T B B B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B T B B B T |
13 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
14 | Orebro Soder (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển