Kết quả Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ, 20h00 ngày 18/06
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
0.97O 3.25
0.89U 3.25
0.721
1.53X
4.202
4.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.77O 1.25
0.96U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 10
-
Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ: Diễn biến chính
-
6'Kjellman I.
nbsp;
1-0 -
8'1-0Lindstrom L.
-
10'Ebbesson A. C.
nbsp;
2-0 -
39'Ivarsson-Lidstrom T.
nbsp;
3-0 -
51'3-0Boubezari H.
-
81'Comnell H.3-0
-
85'Alcaide O.
nbsp;
4-0 -
90'Magnusson T.
nbsp;
5-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Jitex DFF Nữ vs Team TG FF Nữ: Số liệu thống kê
-
Jitex DFF NữTeam TG FF Nữ
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 11 | 13 | 23 | T T B T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
4 | Jitex DFF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T B B T T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
6 | Elfsborg (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 16 | T B T T B T |
7 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | T T B H H B |
9 | Mallbackens IF (W) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 20 | -7 | 8 | H B H B T B |
10 | Sunnana SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | T B T H B B |
11 | Team TG FF (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B T B B B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B T B B B T |
13 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
14 | Orebro Soder (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển