Kết quả Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ, 17h00 ngày 22/06
Kết quả Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
Đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.86O 3
0.90U 3
0.861
5.25X
4.502
1.44Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.64O 1.25
0.83U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 10
-
Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ: Diễn biến chính
-
17'Wiklander M.
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Westbom L. M.
-
58'1-2
nbsp;Westbom L. M.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro Soder NữUmea IK Nữ
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 6 | 14 | 23 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 11 | 13 | 23 | T T B T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
4 | Jitex DFF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T B B T T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
6 | Elfsborg (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 | 16 | T B T T B T |
7 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | T T B H H B |
9 | Mallbackens IF (W) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 20 | -7 | 8 | H B H B T B |
10 | Sunnana SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | T B T H B B |
11 | Team TG FF (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B T B B B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B T B B B T |
13 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
14 | Orebro Soder (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 6 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển