Kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta, 01h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • CFR Cluj vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 8'
    Louis Munteanu goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Virgiliu Postolachi Penalty awarded
    1-0
  • 37'
    Louis Munteanu goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
    nbsp;Gabriel Iancu
  • 62'
    2-0
    nbsp;Carlo Casap
    nbsp;Ionut Vina
  • 62'
    Matija Boben nbsp;
    Daniel Graovac nbsp;
    2-0
  • 63'
    Beni Nkololo nbsp;
    Virgiliu Postolachi nbsp;
    2-0
  • 66'
    Louis Munteanu (Assist:Meriton Korenica) goalnbsp;
    3-0
  • 71'
    3-1
    goalnbsp;Carlo Casap
  • 72'
    3-1
    nbsp;Reginaldo
    nbsp;Cristian Ganea
  • 77'
    3-1
    nbsp;Luca Basceanu
    nbsp;Victor Dican
  • 77'
    3-1
    nbsp;Iustin Doicaru
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 80'
    Mohammed Kamara nbsp;
    Meriton Korenica nbsp;
    3-1
  • 80'
    Ioan Ciprian Deac nbsp;
    Panagiotis Tachtsidis nbsp;
    3-1
  • 86'
    Stipe Juric nbsp;
    Louis Munteanu nbsp;
    3-1
  • CFR Cluj vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-3-3
    89
    Otto Hindrich
    13
    Simao Rocha
    27
    Matei Ilie
    5
    Daniel Graovac
    3
    Aly Abeid
    11
    Alexandru Paun
    88
    Damjan Djokovic
    77
    Panagiotis Tachtsidis
    17
    Meriton Korenica
    9
    Louis Munteanu
    93
    Virgiliu Postolachi
    30
    Narek Grigoryan
    10
    Gabriel Iancu
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    80
    Nicolas Popescu
    6
    Victor Dican
    8
    Ionut Vina
    2
    Ionut Cercel
    17
    Ionut Larie
    5
    Bogdan Tiru
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Matija Boben
    45Mario Camora
    10Ioan Ciprian Deac
    8Robert Filip
    1Rares Gal
    23flavius iacob
    99Stipe Juric
    7Mohammed Kamara
    18Kader Keita
    96Beni Nkololo
    97Andres Sfait
    20Alexandru Tirlea
    Luca Banu 18
    Luca Basceanu 98
    Gabriel Buta 16
    Carlo Casap 23
    Andrei Virgil Ciobanu 77
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Eduard Radaslavescu 20
    Reginaldo 3
    Dan Sirbu 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    Farul Constanta
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
5 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs