Kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta, 01h00 ngày 28/01
Kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta
Đối đầu CFR Cluj vs Farul Constanta
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202501:00
-
CFR Cluj3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.55X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Farul Constanta
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23
-
CFR Cluj vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
8'Louis Munteanu nbsp;1-0
-
34'Virgiliu Postolachi Penalty awarded1-0
-
37'Louis Munteanu nbsp;2-0
-
62'2-0nbsp;Andrei Virgil Ciobanu
nbsp;Gabriel Iancu -
62'2-0nbsp;Carlo Casap
nbsp;Ionut Vina -
62'Matija Boben nbsp;
Daniel Graovac nbsp;2-0 -
63'Beni Nkololo nbsp;
Virgiliu Postolachi nbsp;2-0 -
66'Louis Munteanu (Assist:Meriton Korenica) nbsp;3-0
-
71'3-1nbsp;Carlo Casap
-
72'3-1nbsp;Reginaldo
nbsp;Cristian Ganea -
77'3-1nbsp;Luca Basceanu
nbsp;Victor Dican -
77'3-1nbsp;Iustin Doicaru
nbsp;Narek Grigoryan -
80'Mohammed Kamara nbsp;
Meriton Korenica nbsp;3-1 -
80'Ioan Ciprian Deac nbsp;
Panagiotis Tachtsidis nbsp;3-1 -
86'Stipe Juric nbsp;
Louis Munteanu nbsp;3-1
-
CFR Cluj vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich13Simao Rocha27Matei Ilie5Daniel Graovac3Aly Abeid11Alexandru Paun88Damjan Djokovic77Panagiotis Tachtsidis17Meriton Korenica9Louis Munteanu93Virgiliu Postolachi30Narek Grigoryan10Gabriel Iancu9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho80Nicolas Popescu6Victor Dican8Ionut Vina2Ionut Cercel17Ionut Larie5Bogdan Tiru11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
42Matija Boben45Mario Camora10Ioan Ciprian Deac8Robert Filip1Rares Gal23flavius iacob99Stipe Juric7Mohammed Kamara18Kader Keita96Beni Nkololo97Andres Sfait20Alexandru TirleaLuca Banu 18Luca Basceanu 98Gabriel Buta 16Carlo Casap 23Andrei Virgil Ciobanu 77Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Eduard Radaslavescu 20Reginaldo 3Dan Sirbu 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
CFR ClujFarul Constanta
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền453
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
5 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs