Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Darius Dumitru Olaru (Assist:Adrian Sut)
  • 65'
    Julian Marchioni nbsp;
    Alin Roman nbsp;
    0-1
  • 68'
    Mihai Catalin Bordeianu
    0-1
  • 75'
    Valentin Gheorghe nbsp;
    Stefan Stefanovici nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Darius Dumitru Olaru (Assist:Risto Radunovic)
  • 81'
    0-2
    nbsp;Baba Alhassan
    nbsp;Darius Dumitru Olaru
  • 81'
    0-2
    nbsp;David Raul Miculescu
    nbsp;Florin Lucian Tanase
  • 90'
    David Popa nbsp;
    Samuel Yves Oum Gwet nbsp;
    0-2
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-1-4-1
    88
    Jesus Fernandez Collado
    33
    David Atanaskoski
    42
    Guilherme Araujo Soares
    18
    Florin Ilie
    2
    Mohammed Umar
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    20
    Stefan Stefanovici
    10
    Alin Roman
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    80
    Andrei Gheorghita
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    9
    Daniel Birligea
    22
    Mihai Toma
    27
    Darius Dumitru Olaru
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Ionut Ailenei
    11Valentin Gheorghe
    98Vlad Ilie
    24Julian Marchioni
    14Robert Miskovic
    22Toma Niga
    57Bilel Omrani
    70David Popa
    21Matei Tanasa
    Baba Alhassan 42
    Denis Colibasanu 20
    David Raul Miculescu 11
    Siyabonga Ngezama 30
    Alexandru Pantea 28
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Udrea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    FC Steaua Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 369
    Số đường chuyền
    487
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs