Kết quả FC Botosani vs CFR Cluj, 23h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • FC Botosani vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Meriton Korenica
  • 16'
    Enriko Papa
    0-1
  • 46'
    Eduard Florescu nbsp;
    Enriko Papa nbsp;
    0-1
  • 46'
    Alex Diez nbsp;
    Adams Friday nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Beni Nkololo
    nbsp;Virgiliu Postolachi
  • 63'
    0-1
    nbsp;Damjan Djokovic
    nbsp;Kader Keita
  • 68'
    Jaly Mouaddib nbsp;
    George Alexandru Cimpanu nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    Leo Bolgado
  • 75'
    Enzo Lopez nbsp;
    Adrian Chica-Rosa nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Stipe Juric
    nbsp;Louis Munteanu
  • 81'
    0-1
    Daniel Graovac
  • 84'
    Enzo Lopez (Assist:Jaly Mouaddib) goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    John Charles Petro nbsp;
    Hervin Ongenda nbsp;
    1-1
  • 90'
    Jaly Mouaddib
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Simao Rocha
    nbsp;Razvan Fica
  • 90'
    1-1
    nbsp;Alexandru Paun
    nbsp;Meriton Korenica
  • FC Botosani vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • FC Botosani4-2-3-1
    99
    Giannis Anestis
    3
    Michael Pavlovic
    30
    Alexandru Tiganasu
    44
    Rijad Sadiku
    12
    Adams Friday
    83
    Aldair
    67
    Enriko Papa
    7
    Stefan Bodisteanu
    26
    Hervin Ongenda
    10
    George Alexandru Cimpanu
    29
    Adrian Chica-Rosa
    93
    Virgiliu Postolachi
    9
    Louis Munteanu
    17
    Meriton Korenica
    77
    Panagiotis Tachtsidis
    18
    Kader Keita
    82
    Razvan Fica
    5
    Daniel Graovac
    4
    Leo Bolgado
    3
    Aly Abeid
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Alin Ciobanu
    2Alex Diez
    8Eduard Florescu
    33Gabriel David
    9Enzo Lopez
    64Jaly Mouaddib
    17Stefan Panoiu
    94Eduard Pap
    28John Charles Petro
    32Alin Seroni
    Matija Boben 42
    Ioan Ciprian Deac 10
    Damjan Djokovic 88
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    Stipe Juric 99
    Beni Nkololo 96
    Alexandru Paun 11
    Simao Rocha 13
    Andres Sfait 97
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Botosani vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • FC Botosani
    CFR Cluj
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 478
    Số đường chuyền
    249
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
5 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs