Kết quả FC Botosani vs Hermannstadt, 22h00 ngày 13/12
Kết quả FC Botosani vs Hermannstadt
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Hermannstadt, 21h15 ngày 13/12
Đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202422:00
-
FC Botosani 21Hermannstadt 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2
0.77U 2
1.051
2.35X
2.952
2.81Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
17'Adrian Chica-Rosa (Assist:Hervin Ongenda) nbsp;1-0
-
31'1-0nbsp;Sergiu Florin Bus
nbsp;Cristian Daniel Negut -
42'1-1nbsp;Aurelian Chitu (Assist:Silviu Balaure)
-
45'1-1Vahid Selimovic
-
58'Aldair nbsp;
Eduard Florescu nbsp;1-1 -
58'Zoran Mitrov nbsp;
Stefan Bodisteanu nbsp;1-1 -
71'Michael Pavlovic nbsp;
Alexandru Tiganasu nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Robert Popescu
nbsp;Drago Petru Iancu -
71'1-1nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
nbsp;Alessandro Murgia -
75'1-2nbsp;Silviu Balaure (Assist:Aurelian Chitu)
-
77'Lorand Levente Fulop nbsp;
Rijad Sadiku nbsp;1-2 -
77'Jaly Mouaddib nbsp;
John Charles Petro nbsp;1-2 -
79'1-2nbsp;Nana Kwame Antwi
nbsp;Aurelian Chitu -
79'1-2nbsp;Florin Bejan
nbsp;Vahid Selimovic -
85'Alex Diez1-2
-
89'Aldair1-2
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis30Alexandru Tiganasu4George Andrei Miron5Patricio Matricardi44Rijad Sadiku26Hervin Ongenda28John Charles Petro7Stefan Bodisteanu8Eduard Florescu2Alex Diez29Adrian Chica-Rosa10Cristian Daniel Negut9Aurelian Chitu17Drago Petru Iancu96Silviu Balaure8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov15Tiago Lisboa Silva Goncalves66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica2Vahid Selimovic25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
83Aldair6Daniel Celea80Lorand Levente Fulop33Gabriel David10Juan Cruz Kaprof9Enzo Lopez11Zoran Mitrov64Jaly Mouaddib17Stefan Panoiu94Eduard Pap3Michael Pavlovic32Alin SeroniNana Kwame Antwi 30Florin Bejan 5Ionut Ciprian Biceanu 29Sergiu Florin Bus 11Ronaldo Deaconu 77Kalifa Kujabi 6Alexandru luca 33Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Alexandru Laurentiu Oroian 51Robert Popescu 45Ionut Pop 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai CiobanuPaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniHermannstadt
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
488Số đường chuyền524
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs