Kết quả FC Otelul Galati vs UTA Arad, 19h30 ngày 14/12
Kết quả FC Otelul Galati vs UTA Arad
Đối đầu FC Otelul Galati vs UTA Arad
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
-
FC Otelul Galati 21UTA Arad1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.95X
2.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
FC Otelul Galati vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
30'Alexandru Pop0-0
-
38'0-1nbsp;Cristian Petrisor Mihai
-
46'Samy Bourard nbsp;
Joao Pedro Santos Lameira nbsp;0-1 -
54'Juri Cisotti (Assist:Mihai Adascalitei) nbsp;1-1
-
55'Samuel Teles Pereira Nunes Silva nbsp;
Mihai Adascalitei nbsp;1-1 -
56'David Maftei nbsp;
Razvan Andrei Tanasa nbsp;1-1 -
63'1-1nbsp;Agustin Vuletich
nbsp;Lamine Ghezali -
66'Miguel Angelo Gomes da Silva nbsp;
Josip Tomasevic nbsp;1-1 -
72'Diego Zivulic1-1
-
83'1-1nbsp;Jordan Attah Kadiri
nbsp;Valentin Ionut Costache -
88'Maxim Cojocaru nbsp;
Samy Bourard nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Daniel Zsori
nbsp;Denis Hrezdac
-
FC Otelul Galati vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
FC Otelul Galati4-3-332Iustin Popescu22Josip Tomasevic5Nikola Stevanovic6Jonathan Cisse26Mihai Adascalitei66Joao Pedro Santos Lameira31Diego Zivulic30Juri Cisotti17Razvan Andrei Tanasa9Stipe Juric11Alexandru Pop19Valentin Ionut Costache24Eric Johana Omondi14Lamine Ghezali97Denis Hrezdac21Cristian Petrisor Mihai10Andrej Fabry31Cornel Emilian Rapa29Razvan Trif6Florent Poulolo3Kouya Mabea22Dejan Iliev
- Đội hình dự bị
-
4Martin Angha71Victor Bogaciuc29Samy Bourard19Maxim Cojocaru33Vasilije Djuric13Cosmin Andrei Dur-Bozoanca27David Maftei8Ionut Neagu14Andrei Rus28Miguel Angelo Gomes da Silva21Samuel Teles Pereira Nunes SilvaRaoul Cristea 27Adrian Dragos 26Joseph Godwin 46Jordan Attah Kadiri 9Aleksander Mitrovic 12Joao Pedro Almeida Machado 8Denis Alberto Taroi 16Agustin Vuletich 20Daniel Zsori 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
FC Otelul GalatiUTA Arad
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
467Số đường chuyền314
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
142Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs