Kết quả FC Otelul Galati vs UTA Arad, 19h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20

  • FC Otelul Galati vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 30'
    Alexandru Pop
    0-0
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Cristian Petrisor Mihai
  • 46'
    Samy Bourard nbsp;
    Joao Pedro Santos Lameira nbsp;
    0-1
  • 54'
    Juri Cisotti (Assist:Mihai Adascalitei) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva nbsp;
    Mihai Adascalitei nbsp;
    1-1
  • 56'
    David Maftei nbsp;
    Razvan Andrei Tanasa nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Agustin Vuletich
    nbsp;Lamine Ghezali
  • 66'
    Miguel Angelo Gomes da Silva nbsp;
    Josip Tomasevic nbsp;
    1-1
  • 72'
    Diego Zivulic
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Jordan Attah Kadiri
    nbsp;Valentin Ionut Costache
  • 88'
    Maxim Cojocaru nbsp;
    Samy Bourard nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Daniel Zsori
    nbsp;Denis Hrezdac
  • FC Otelul Galati vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • FC Otelul Galati4-3-3
    32
    Iustin Popescu
    22
    Josip Tomasevic
    5
    Nikola Stevanovic
    6
    Jonathan Cisse
    26
    Mihai Adascalitei
    66
    Joao Pedro Santos Lameira
    31
    Diego Zivulic
    30
    Juri Cisotti
    17
    Razvan Andrei Tanasa
    9
    Stipe Juric
    11
    Alexandru Pop
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    14
    Lamine Ghezali
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    31
    Cornel Emilian Rapa
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    3
    Kouya Mabea
    22
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Martin Angha
    71Victor Bogaciuc
    29Samy Bourard
    19Maxim Cojocaru
    33Vasilije Djuric
    13Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
    27David Maftei
    8Ionut Neagu
    14Andrei Rus
    28Miguel Angelo Gomes da Silva
    21Samuel Teles Pereira Nunes Silva
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Joseph Godwin 46
    Jordan Attah Kadiri 9
    Aleksander Mitrovic 12
    Joao Pedro Almeida Machado 8
    Denis Alberto Taroi 16
    Agustin Vuletich 20
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Otelul Galati vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • FC Otelul Galati
    UTA Arad
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 467
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs