Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad, 22h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 24

  • Hermannstadt vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Lamine Ghezali
  • 46'
    Kalifa Kujabi nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Daniel Zsori
    nbsp;Marian Danciu
  • 70'
    Robert Popescu nbsp;
    Ianis Stoica nbsp;
    0-0
  • 70'
    Sergiu Florin Bus nbsp;
    Aurelian Chitu nbsp;
    0-0
  • 70'
    Nana Kwame Antwi nbsp;
    Silviu Balaure nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    Eric Johana Omondi
  • 80'
    0-0
    nbsp;Benjamin Van Durmen
    nbsp;Lamine Ghezali
  • 80'
    0-0
    nbsp;Raoul Cristea
    nbsp;Cristian Petrisor Mihai
  • 85'
    0-0
    nbsp;Cornel Emilian Rapa
    nbsp;Damien Dussaut
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt5-3-2
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    96
    Silviu Balaure
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    14
    Lamine Ghezali
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    94
    Damien Dussaut
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    29
    Razvan Trif
    22
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    5Florin Bejan
    11Sergiu Florin Bus
    27Marius Valerica Gaman
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    33Alexandru luca
    16Jovan Markovici
    31Vlad Mutiu
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Andrei Gorcea 33
    Alexi Hodosan 41
    Kouya Mabea 3
    Alexandru Matei 42
    Cornel Emilian Rapa 31
    Denis Alberto Taroi 16
    Ravy Tsouka Dozi 25
    Benjamin Van Durmen 30
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    UTA Arad
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 24 11 9 4 35 23 12 42 T H T H T H
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 24 10 10 4 41 29 12 40 B H T H T H
5 CS Universitatea Craiova 24 10 9 5 38 24 14 39 H T T H B T
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 24 6 4 14 22 40 -18 22 H B B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs