Kết quả Rapid Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi, 01h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • Rapid Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Valentin Gheorghe
  • 20'
    Claudiu Petrila goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-1
    goalnbsp;Tailson Pinto Goncalves (Assist:Guilherme Araujo Soares)
  • 38'
    1-1
    Nicolas Samayoa
  • 40'
    Claudiu Petrila goalnbsp;
    2-1
  • 49'
    2-1
    Guilherme Araujo Soares
  • 62'
    Xian Emmers nbsp;
    Constantin Grameni nbsp;
    2-1
  • 62'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Claudiu Micovschi nbsp;
    2-1
  • 74'
    Cristian Ignat
    2-1
  • 75'
    Clinton Mua Njie nbsp;
    Borisav Burmaz nbsp;
    2-1
  • 75'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Tobias Christensen nbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Stefan Stefanovici
    nbsp;Samuel Yves Oum Gwet
  • 90'
    Rares Pop nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Matei Tanasa
    nbsp;Tailson Pinto Goncalves
  • 90'
    Claudiu Petrila
    2-1
  • Rapid Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    24
    Andrei Borza
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    21
    Cristian Ignat
    19
    Razvan Philippe Onea
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    20
    Constantin Grameni
    11
    Borisav Burmaz
    10
    Claudiu Petrila
    7
    Claudiu Micovschi
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    80
    Andrei Gheorghita
    10
    Alin Roman
    11
    Valentin Gheorghe
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    24
    Julian Marchioni
    27
    Rares Ispas
    4
    Claudio Moreira Silva
    3
    Nicolas Samayoa
    42
    Guilherme Araujo Soares
    88
    Jesus Fernandez Collado
    CSM Politehnica Iasi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Robert Badescu
    29Mihai Alexandru Dobre
    25Xian Emmers
    28Luka Gojkovic)
    4Mattias Kait
    23Cristian Manea
    9Clinton Mua Njie
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Benjamin Siegrist
    15Catalin Vulturar
    Ionut Ailenei 1
    David Atanaskoski 33
    Denis Ciobanu 77
    Florin Ilie 18
    Vlad Ilie 98
    Toma Niga 12
    Stefan Stefanovici 20
    Matei Tanasa 21
    Mohammed Umar 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    CSM Politehnica Iasi
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs