Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati, 22h00 ngày 26/01
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
-
FC Otelul Galati 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2
0.86U 2
0.961
1.62X
3.262
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
46'Sebastian Mailat nbsp;
David Siger nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Alexandru Stan
nbsp;Albert Hofman -
46'Dorian Babunski nbsp;
Marius Coman nbsp;0-0 -
55'Branislav Ninaj (Assist:Cosmin Gabriel Matei) nbsp;1-0
-
55'1-0Miguel Angelo Gomes da Silva
-
66'1-0nbsp;Maxim Cojocaru
nbsp;David Maftei -
73'1-0nbsp;Andreas Burcea
nbsp;Andrei Bani -
76'Darius Oroian nbsp;
Omar El Sawy nbsp;1-0 -
88'Mihajlo Neskovic nbsp;
Dimitri Oberlin nbsp;1-0 -
90'Sherif Kallaku nbsp;
Denis Gratian Harut nbsp;1-0 -
90'Sebastian Mailat (Assist:Darius Oroian) nbsp;2-0
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-2-3-131Szilard Gyenge2Andres Dumitrescu82Branislav Ninaj24Matej Simic4Denis Gratian Harut18David Siger5Sota Mino11Dimitri Oberlin10Cosmin Gabriel Matei7Omar El Sawy9Marius Coman97Albert Hofman7Frederic Maciel21Samuel Teles Pereira Nunes Silva66Joao Pedro Santos Lameira22Andrei Bani27David Maftei5Nikola Stevanovic6Jonathan Cisse2Milen Zhelev28Miguel Angelo Gomes da Silva32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
12Dorian Babunski20Marian Liviu Draghiceanu98Hunor Gedo19Giovani-David Ghimfus59Sherif Kallaku26Sebastian Mailat77Mihajlo Neskovic33Roland Niczuly17Darius Oroian44Mark TamasVictor Bogaciuc 71Andreas Burcea 11Maxim Cojocaru 19Cosmin Andrei Dur-Bozoanca 1Nelut Stelian Rosu 20Alexandru Stan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Otelul Galati
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền561
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs