Kết quả UTA Arad vs FC Botosani, 22h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • UTA Arad vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Patricio Matricardi
  • 41'
    0-0
    George Andrei Miron
  • 42'
    Kouya Mabea goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Zoran Mitrov
    nbsp;Eduard Florescu
  • 70'
    1-0
    nbsp;Alex Diez
    nbsp;Rijad Sadiku
  • 70'
    1-0
    Rijad Sadiku
  • 73'
    Denis Hrezdac nbsp;
    Razvan Trif nbsp;
    1-0
  • 73'
    Agustin Vuletich nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    1-0
  • 77'
    Agustin Vuletich (Assist:Andrej Fabry) goalnbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Jaly Mouaddib
    nbsp;Stefan Bodisteanu
  • 81'
    2-0
    nbsp;Lorand Levente Fulop
    nbsp;Gabriel David
  • 82'
    Raoul Cristea nbsp;
    Andrej Fabry nbsp;
    2-0
  • 82'
    Daniel Zsori nbsp;
    Lamine Ghezali nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    Jaly Mouaddib
  • 88'
    Joao Pedro Almeida Machado nbsp;
    Eric Johana Omondi nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Zoran Mitrov
  • 90'
    Daniel Zsori
    2-0
  • UTA Arad vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-4-2
    22
    Dejan Iliev
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    31
    Cornel Emilian Rapa
    3
    Kouya Mabea
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    14
    Lamine Ghezali
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    29
    Adrian Chica-Rosa
    8
    Eduard Florescu
    26
    Hervin Ongenda
    7
    Stefan Bodisteanu
    33
    Gabriel David
    83
    Aldair
    44
    Rijad Sadiku
    5
    Patricio Matricardi
    4
    George Andrei Miron
    3
    Michael Pavlovic
    99
    Giannis Anestis
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    97Denis Hrezdac
    12Aleksander Mitrovic
    8Joao Pedro Almeida Machado
    16Denis Alberto Taroi
    25Ravy Tsouka Dozi
    20Agustin Vuletich
    17Daniel Zsori
    Alex Diez 2
    Lorand Levente Fulop 80
    Juan Cruz Kaprof 10
    Enzo Lopez 9
    Zoran Mitrov 11
    Jaly Mouaddib 64
    Stefan Panoiu 17
    Eduard Pap 94
    John Charles Petro 28
    Alin Seroni 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Botosani
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 354
    Số đường chuyền
    496
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 24 12 8 4 36 20 16 44 T T H T H T
2 FC Steaua Bucuresti 23 11 8 4 34 22 12 41 T T H T H T
3 Dinamo Bucuresti 24 10 11 3 34 21 13 41 T T H H H T
4 CFR Cluj 23 10 9 4 40 28 12 39 T B H T H T
5 CS Universitatea Craiova 23 9 9 5 34 23 11 36 B H T T H B
6 Petrolul Ploiesti 23 8 11 4 26 22 4 35 H H B T H T
7 Rapid Bucuresti 24 8 11 5 28 22 6 35 B T H T T B
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 24 9 7 8 32 26 6 34 T B H B T H
9 Hermannstadt 24 8 7 9 27 33 -6 31 T T H H T H
10 FC Otelul Galati 24 6 10 8 19 24 -5 28 B H B H B T
11 UTA Arad 24 6 9 9 23 26 -3 27 B H T H B H
12 Farul Constanta 23 5 10 8 22 31 -9 25 H H H H H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 24 7 4 13 25 39 -14 25 T H B T B B
14 CSM Politehnica Iasi 23 6 4 13 21 36 -15 22 B H B B B B
15 FC Botosani 24 4 8 12 19 33 -14 20 B B B H B H
16 Gloria Buzau 24 5 4 15 23 37 -14 19 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs