Kết quả Celtic FC vs Glasgow Rangers, 18h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 4

  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 11'
    Kyogo Furuhashi Goal Disallowed
    0-0
  • 17'
    Daizen Maeda (Assist:Alistair Johnston) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-0
    Jefte
  • 21'
    1-0
    Diomande Mohammed
  • 21'
    Alistair Johnston
    1-0
  • 37'
    1-0
    Dujon Sterling
  • 38'
    1-0
    nbsp;Ross McCausland
    nbsp;Rabbi Matondo
  • 40'
    Kyogo Furuhashi (Assist:Greg Taylor) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Tom Lawrence
    nbsp;Diomande Mohammed
  • 62'
    Arne Engels nbsp;
    Paulo Bernardo nbsp;
    2-0
  • 67'
    2-0
    Cyriel Dessers
  • 68'
    2-0
    Tom Lawrence
  • 71'
    Nicolas Kuhn
    2-0
  • 72'
    James Forrest nbsp;
    Nicolas Kuhn nbsp;
    2-0
  • 75'
    Callum McGregor (Assist:Daizen Maeda) goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Adam Idah nbsp;
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    3-0
  • 77'
    Luke McCowan nbsp;
    Reo Hatate nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Nicolas Raskin
    nbsp;Dujon Sterling
  • 80'
    3-0
    nbsp;Hamza Igamane
    nbsp;Vaclav Cerny
  • 80'
    3-0
    nbsp;Leon Aderemi Balogun
    nbsp;Robin Propper
  • 89'
    Greg Taylor
    3-0
  • 90'
    Arne Engels
    3-0
  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    3
    Greg Taylor
    5
    Liam Scales
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    41
    Reo Hatate
    42
    Callum McGregor
    28
    Paulo Bernardo
    38
    Daizen Maeda
    8
    Kyogo Furuhashi
    10
    Nicolas Kuhn
    18
    Vaclav Cerny
    9
    Cyriel Dessers
    17
    Rabbi Matondo
    21
    Dujon Sterling
    8
    Connor Barron
    10
    Diomande Mohammed
    2
    James Tavernier
    5
    John Souttar
    4
    Robin Propper
    22
    Jefte
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Arne Engels
    49James Forrest
    14Luke McCowan
    9Adam Idah
    12Viljami Sinisalo
    6Auston Trusty
    56Anthony Ralston
    11Alex Valle Gomez
    7Luis Enrique Palma Oseguera
    Ross McCausland 45
    Tom Lawrence 11
    Leon Aderemi Balogun 27
    Nicolas Raskin 43
    Hamza Igamane 29
    Liam Kelly 31
    Neraysho Kasanwirjo 24
    Robbie Fraser 47
    Danilo Pereira da Silva 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Michael Beale
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Celtic FC vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    Glasgow Rangers
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 522
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 T B T T T H
2 Glasgow Rangers 23 14 5 4 44 18 26 47 H T H H T T
3 Dundee United 23 10 7 6 31 24 7 37 T T T B B T
4 Aberdeen 23 10 5 8 32 33 -1 35 B B B B H B
5 Motherwell 23 9 4 10 28 37 -9 31 B H B T H B
6 Hibernian 23 7 8 8 34 36 -2 29 T T T H H T
7 Dundee 23 7 6 10 37 41 -4 27 B T B T H H
8 Saint Mirren 23 8 3 12 27 38 -11 27 T T B B B B
9 Kilmarnock 23 6 7 10 25 37 -12 25 H T B T B H
10 Ross County 23 6 7 10 23 42 -19 25 B T H T T B
11 Heart of Midlothian 23 6 6 11 25 31 -6 24 T B H T T H
12 Saint Johnstone 23 4 3 16 25 47 -22 15 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs