Kết quả Genoa vs Udinese, 01h45 ngày 05/04
Kết quả Genoa vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Genoa vs Udinese, 1h45 ngày 05/04: Mục tiêu 3 điểm
Đối đầu Genoa vs Udinese
Lịch phát sóng Genoa vs Udinese
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2
0.80U 2
1.081
2.40X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Udinese
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 31
-
Genoa vs Udinese: Diễn biến chính
-
26'Morten Frendrup0-0
-
48'Morten Thorsby0-0
-
55'Jean Emile Junior Onana Onana nbsp;
Patrizio Masini nbsp;0-0 -
56'0-0Lorenzo Lucca
-
58'0-0Jurgen Ekkelenkamp
-
62'0-0nbsp;Martin Ismael Payero
nbsp;Jurgen Ekkelenkamp -
69'Caleb Ekuban nbsp;
Ruslan Malinovskyi nbsp;0-0 -
70'0-0nbsp;Rui Modesto
nbsp;Oier Zarraga -
70'0-0nbsp;Sandi Lovric
nbsp;Arthur Atta -
77'Alessandro Zanoli
nbsp;
1-0 -
80'1-0nbsp;Thomas Kristensen
nbsp;Kingsley Ehizibue -
80'1-0nbsp;Simone Pafundi
nbsp;Iker Bravo Solanilla -
83'Alan Matturro nbsp;
Johan Felipe Vasquez Ibarra nbsp;1-0 -
83'Lior Kasa nbsp;
Morten Thorsby nbsp;1-0 -
84'Junior Messias nbsp;
Alessandro Zanoli nbsp;1-0 -
90'1-0Rui Modesto goalAwarded.false
-
Genoa vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-4-2-11Nicola Leali22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter20Stefano Sabelli3Aaron Caricol32Morten Frendrup73Patrizio Masini59Alessandro Zanoli2Morten Thorsby17Ruslan Malinovskyi19Andrea Pinamonti17Lorenzo Lucca21Iker Bravo Solanilla14Arthur Atta6Oier Zarraga25Jesper Karlstrom32Jurgen Ekkelenkamp19Kingsley Ehizibue29Jaka Bijol28Oumar Solet11Hassane Kamara40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban5Jean Emile Junior Onana Onana10Junior Messias33Alan Matturro53Lior Kasa47Milan Badelj31Benjamin Siegrist39Daniele Sommariva9Vitor Oliveira23Fabio Miretti15Brooke Norton Cuffy34Sebastian Otoa21Jeff Ekhator76Lorenzo VenturinoMartin Ismael Payero 5Sandi Lovric 8Simone Pafundi 20Thomas Kristensen 31Rui Modesto 77Daniele Padelli 93Christian Kabasele 27Lautaro Gianetti 30Edoardo Piana 66Damian Pizarro 99Matteo Palma 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Udinese: Số liệu thống kê
-
GenoaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
459Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu46
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 | T H T B B B |
4 | Bologna | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | 16 | 57 | T T T T T H |
5 | Juventus | 31 | 14 | 14 | 3 | 47 | 29 | 18 | 56 | T T B B T H |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation